布局 bùjú
volume volume

Từ hán việt: 【bố cục】

Đọc nhanh: 布局 (bố cục). Ý nghĩa là: bố cục; sắp đặt; sắp xếp, bày bố; bố trí; đặt bố cục; sắp đặt và trình bày (thường nói về việc viết văn, vẽ tranh, đánh cờ), khai cuộc (giai đoạn bắt đầu của một ván cờ trong thi đấu cờ vây, cờ tướng). Ví dụ : - 他的演讲布局很清晰。 Bài diễn thuyết của anh ấy có bố cục rất rõ ràng.. - 这个花园的布局非常美。 Bố cục của khu vườn này rất đẹp.. - 这个展览的布局很有创意。 Bố cục của triển lãm này rất sáng tạo.

Ý Nghĩa của "布局" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6

布局 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bố cục; sắp đặt; sắp xếp

对事物的规划, 安排

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 演讲 yǎnjiǎng 布局 bùjú hěn 清晰 qīngxī

    - Bài diễn thuyết của anh ấy có bố cục rất rõ ràng.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 花园 huāyuán de 布局 bùjú 非常 fēicháng měi

    - Bố cục của khu vườn này rất đẹp.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 展览 zhǎnlǎn de 布局 bùjú hěn yǒu 创意 chuàngyì

    - Bố cục của triển lãm này rất sáng tạo.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

布局 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bày bố; bố trí; đặt bố cục; sắp đặt và trình bày (thường nói về việc viết văn, vẽ tranh, đánh cờ)

全面安排 (多指作文, 绘画, 下棋等)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 合理布局 hélǐbùjú 这个 zhègè 项目 xiàngmù

    - Chúng ta cần sắp xếp hợp lý dự án này.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī 帮助 bāngzhù 学生 xuésheng 布局 bùjú 作文 zuòwén

    - Giáo viên giúp học sinh sắp xếp bố cục bài viết.

  • volume volume

    - zài 棋局 qíjú zhōng 布局 bùjú hěn 巧妙 qiǎomiào

    - Anh ấy sắp xếp trên bàn cờ rất khéo léo.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. khai cuộc (giai đoạn bắt đầu của một ván cờ trong thi đấu cờ vây, cờ tướng)

围棋, 象棋竞赛中指一局棋的开始阶段

Ví dụ:
  • volume volume

    - 开局 kāijú shí yào 选择 xuǎnzé 最佳 zuìjiā de 落子 làozǐ

    - Khi khai cuộc, hãy chọn nước đi tốt nhất.

  • volume volume

    - 这局 zhèjú de 开局 kāijú 非常 fēicháng 精彩 jīngcǎi

    - Mở màn ván cờ này thật ấn tượng.

  • volume volume

    - zài 布局 bùjú 阶段 jiēduàn zhàn le 上风 shàngfēng

    - Anh ta đã chiếm ưu thế ở lúc khai cuộc.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布局

  • volume volume

    - 气象局 qìxiàngjú 发布 fābù le 天气预报 tiānqìyùbào

    - Cục Khí tượng thông báo dự báo thời tiết.

  • volume volume

    - 画面 huàmiàn 布局 bùjú 匀称 yúnchèn

    - tranh vẽ được bố trí cân đối

  • volume volume

    - 南面 nánmiàn 花园 huāyuán de 布局 bùjú hěn 对称 duìchèn

    - Bố cục của khu vườn phía nam rất đối xứng.

  • volume volume

    - zài 布局 bùjú 阶段 jiēduàn zhàn le 上风 shàngfēng

    - Anh ta đã chiếm ưu thế ở lúc khai cuộc.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 花园 huāyuán de 布局 bùjú 非常 fēicháng měi

    - Bố cục của khu vườn này rất đẹp.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī 帮助 bāngzhù 学生 xuésheng 布局 bùjú 作文 zuòwén

    - Giáo viên giúp học sinh sắp xếp bố cục bài viết.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 展览 zhǎnlǎn de 布局 bùjú hěn yǒu 创意 chuàngyì

    - Bố cục của triển lãm này rất sáng tạo.

  • volume volume

    - wèi 我们 wǒmen 介绍 jièshào le 花园 huāyuán zhōng 对称 duìchèn de 布局 bùjú

    - Anh ấy đã giới thiệu cho chúng tôi cách bố trí đối xứng trong khu vườn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cục
    • Nét bút:フ一ノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SSR (尸尸口)
    • Bảng mã:U+5C40
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bố
    • Nét bút:一ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KLB (大中月)
    • Bảng mã:U+5E03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao