Đọc nhanh: 裁判 (tài phán). Ý nghĩa là: phán định; phán xử; xét xử; phán quyết và quyết định (Toà án căn cứ theo pháp luật, có hai kiểu ra quyết định về một vụ án, là phán quyết và quyết định), bắt; phân xử; làm trọng tài, trọng tài. Ví dụ : - 律师希望法院尽快裁判此案。 Luật sư hy vọng tòa án sớm đưa ra phán quyết vụ án này.. - 这起案件将由高级法院裁判。 Vụ án này sẽ do tòa án cấp cao phán quyết.. - 法院裁判他犯有严重罪行。 Tòa án phán quyết anh ta phạm tội nghiêm trọng.
裁判 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. phán định; phán xử; xét xử; phán quyết và quyết định (Toà án căn cứ theo pháp luật, có hai kiểu ra quyết định về một vụ án, là phán quyết và quyết định)
法院依照法律; 对案件做出的决定; 分为判决和裁定两种
- 律师 希望 法院 尽快 裁判 此案
- Luật sư hy vọng tòa án sớm đưa ra phán quyết vụ án này.
- 这起 案件 将 由 高级法院 裁判
- Vụ án này sẽ do tòa án cấp cao phán quyết.
- 法院 裁判 他 犯有 严重 罪行
- Tòa án phán quyết anh ta phạm tội nghiêm trọng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. bắt; phân xử; làm trọng tài
根据体育运动的竞赛规则; 对运动员竞赛的成绩和竞赛中发生的问题做出评判
- 这个 球 他 裁判 得 很 公正
- Trận bóng này anh ta bắt rất công bằng.
- 他 被 邀请 裁判 比赛
- Anh ấy được mời để làm trọng tài cho trận đấu.
- 他 有 资格 裁判 此 比赛
- Anh ấy có tư cách phân xử trận đấu này.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
裁判 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trọng tài
在体育竞赛中执行评判工作的人也叫裁判员
- 裁判 举起 了 红牌
- Trọng tài đã rút thẻ đỏ.
- 裁判员 正在 和 球员 交谈
- Trọng tài đang nói chuyện với cầu thủ.
- 裁判 示意 比赛 继续
- Trọng tài ra hiệu cho trận đấu tiếp tục.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裁判
- 裁判 们 亮出 各人 打 的 分儿
- các trọng tài cho biết điểm số của từng người.
- 他 被 邀请 裁判 比赛
- Anh ấy được mời để làm trọng tài cho trận đấu.
- 裁判 举起 了 红牌
- Trọng tài đã rút thẻ đỏ.
- 裁判 结果 引起 了 争议
- Kết quả phán quyết gây ra tranh cãi.
- 他 有 资格 裁判 此 比赛
- Anh ấy có tư cách phân xử trận đấu này.
- 裁军谈判 的 最新 情况 怎 麽 样
- Tình hình đàm phán giảm quân lành mạnh nhất như thế nào?
- 法院 匆促 做出 的 不 公正 裁决 使 这次 审判 形同 儿戏
- Quyết định bất công mà tòa án đưa ra một cách vội vã đã biến phiên tòa này trở thành một trò chơi trẻ con.
- 他 在 比赛 中 抢 道 线 , 导致 了 裁判 的 警告
- Anh ấy đã chạy vào vạch cho phép chạy vào đường chung, dẫn đến cảnh cáo của trọng tài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
判›
裁›