Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 6

3435 từ

  • 播 bō

    Truyền Bá, Truyền Đạt, Phát

    right
  • 播放 bōfàng

    Phát Sóng

    right
  • 播种 bō zhǒng

    Gieo Hạt

    right
  • 伯母 bómǔ

    Bác Gái

    right
  • 博大精深 bódàjīngshēn

    Uyên Bác, Uyên Thâm (Học Thức, Học Vấn, Tư Tưởng) Thâm Thúy (Văn Hóa)

    right
  • 博览会 bólǎnhuì

    Hội Chợ

    right
  • 搏斗 bódòu

    Vật Lộn

    right
  • 薄弱 bóruò

    Yếu Đuối (Ý Chí), Yếu (Binh Lực, Sức Mạnh)

    right
  • 补偿 bǔcháng

    Bồi Thường, Bù Đắp

    right
  • 补救 bǔjiù

    Cứu Vãn

    right
  • 补考 bǔkǎo

    Thi Lại, Thi Bổ Sung

    right
  • 补课 bǔkè

    Học Bổ Túc, Học Bổ Sung

    right
  • 补贴 bǔtiē

    Trợ Cấp

    right
  • 补习 bǔxí

    Học Bổ Túc, Bổ Túc, Bù Đắp

    right
  • 补助 bǔzhù

    Trợ Cấp, Hỗ Trợ (Về Mặt Kinhh Tế)

    right
  • 哺乳 bǔrǔ

    Nuôi Bằng Sữa Mẹ

    right
  • 捕 bǔ

    Đánh, Bắt, Vồ, Tóm

    right
  • 捕捉 bǔzhuō

    Bắt, Tóm, Chộp

    right
  • 不便 bùbiàn

    Bất Tiện, Không Thuận Tiện, Không Tiện Lợi

    right
  • 不成 bùchéng

    Sao, Hay Sao?

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org