Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 6

3435 từ

  • 辫子 biànzi

    Bím Tóc

    right
  • 标本 biāoběn

    Tiêu Bản, Mẫu Vật

    right
  • 标记 biāojì

    Kí Hiệu, Dấu

    right
  • 标题 biāotí

    Tiêu Đề

    right
  • 表决 biǎojué

    Biểu Quyết, Bầu

    right
  • 表态 biǎotài

    Tỏ Thái Độ Rõ Ràng

    right
  • 表彰 biǎozhāng

    Tuyên Dương, Biểu Dương

    right
  • 憋 biē

    Kìm Nén, Nín Nhịn

    right
  • 别扭 bièniu

    Không Thuận, Không Thông, Khúc Mắc

    right
  • 别墅 biéshù

    Biệt Thự

    right
  • 别致 biézhì

    Khác Biệt

    right
  • 濒临 bīnlín

    Kề Cận, Giáp

    right
  • 冰雹 bīngbáo

    Mưa Đá

    right
  • 并存 bìngcún

    Cùng Tồn Tại

    right
  • 并列 bìngliè

    Ngang Hàng

    right
  • 病房 bìngfáng

    Phòng Bệnh, Buồng Bệnh, Phòng Điều Trị

    right
  • 病情 bìngqíng

    Bệnh Tình, Tình Trạng Bệnh

    right
  • 波动 bōdòng

    Chập Chờn, Không Ổn Định

    right
  • 波浪 bōlàng

    Con Sóng, Gợn Sóng

    right
  • 剥削 bōxuē

    Bóc Lột

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org