Đọc nhanh: 哺乳 (bộ nhũ). Ý nghĩa là: nuôi bằng sữa mẹ, bộ nhũ. Ví dụ : - 猫是哺乳动物猫科猫属的一种。 mèo là động vật có vú và là một loài thuộc họ mèo.. - 《哺乳动物图鉴》。 sách tranh về động vật có vú.
哺乳 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nuôi bằng sữa mẹ
用母乳喂养
- 猫 是 哺乳动物 猫科 猫 属 的 一种
- mèo là động vật có vú và là một loài thuộc họ mèo.
- 《 哺乳动物 图鉴 》
- sách tranh về động vật có vú.
✪ 2. bộ nhũ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哺乳
- 你 可以 跟 我 这例 乳腺癌 病人
- Bạn sẽ được với tôi về bệnh ung thư vú.
- 这种 酸乳酪 不 含 人造 香料 或 著色 剂
- Loại sữa chua chua này không chứa chất làm màu hay hương liệu nhân tạo.
- 《 哺乳动物 图鉴 》
- sách tranh về động vật có vú.
- 她 用 母乳 哺 孩子
- Cô ấy dùng sữa mẹ nuôi con.
- 他 在 母亲 的 哺育 下 健康成长
- Anh ấy lớn lên khỏe mạnh dưới sự nuôi dưỡng của mẹ.
- 猫 是 哺乳动物 猫科 猫 属 的 一种
- mèo là động vật có vú và là một loài thuộc họ mèo.
- 你 使用 什么 润 发乳
- Bạn dùng loại dầu xả nào?
- 乳臭 小儿
- đồ nhóc con miệng còn hôi sữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乳›
哺›