Đọc nhanh: 补考 (bổ khảo). Ý nghĩa là: thi lại; thi bù; thi bổ sung.
补考 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thi lại; thi bù; thi bổ sung
因故未参加考试或考试不及格的人另行考试
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 补考
- 鹿茸 是 滋补 身体 的 药品
- nhung hươu là vị thuốc tẩm bổ cơ thể.
- 下礼拜 考试 开始
- Tuần sau kỳ thi bắt đầu.
- 不可 追补 的 遗憾
- mối hận vô biên.
- 下周 他 要 去 参加考试
- Tuần tới anh ấy sẽ đi dự thi.
- 下次 考试 要 更加 努力
- Lần sau thi, phải cố gắng hơn nữa.
- 上课 要 积极思考 , 大胆 发言
- Lên lớp cần tích cực suy nghĩ, mạnh dạn phát biểu.
- 下个星期 我们 有 考试
- Tuần sau chúng tớ có kỳ thi.
- 万一 考试 失败 了 , 重新 努力
- Nếu thi rớt, hãy cố gắng lần nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
考›
补›