补助 bǔzhù
volume volume

Từ hán việt: 【bổ trợ】

Đọc nhanh: 补助 (bổ trợ). Ý nghĩa là: trợ cấp; giúp đỡ (về kinh tế) (thường là tổ chức giúp cho cá nhân); ứng cấp. Ví dụ : - 补助费。 tiền trợ cấp. - 实物补助。 giúp đỡ bằng hiện vật

Ý Nghĩa của "补助" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 4

补助 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trợ cấp; giúp đỡ (về kinh tế) (thường là tổ chức giúp cho cá nhân); ứng cấp

从经济上帮助(多指组织上对个人)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 补助费 bǔzhùfèi

    - tiền trợ cấp

  • volume volume

    - 实物 shíwù 补助 bǔzhù

    - giúp đỡ bằng hiện vật

So sánh, Phân biệt 补助 với từ khác

✪ 1. 补助 vs 补贴

Giải thích:

Giống:
- Ý nghĩa của "补助" và "补贴" khá giống nhau, nhưng chủ thể hành động lại không giống nhau.
Khác:
- "补助" thường do đơn vị hoặc tổ chức phát cho cá nhân, "补贴" có thể là hành động của tổ chức hoặc đơn vị, cũng có thể là hành động của cá nhân, do bản thân cá nhân giúp đỡ về kinh tế cho bạn bè hoặc người thân.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 补助

  • volume volume

    - 补助费 bǔzhùfèi

    - tiền trợ cấp

  • volume volume

    - 酌量 zhuóliàng 补助 bǔzhù

    - cân nhắc rồi bổ trợ

  • volume volume

    - 实物 shíwù 补助 bǔzhù

    - giúp đỡ bằng hiện vật

  • volume volume

    - 日光浴 rìguāngyù 有助于 yǒuzhùyú 补充 bǔchōng 维生素 wéishēngsù D

    - Tắm nắng giúp bổ sung vitamin D.

  • volume volume

    - 政府 zhèngfǔ 提供 tígōng le 失业 shīyè 补助 bǔzhù

    - Chính phủ cung cấp trợ cấp thất nghiệp.

  • volume volume

    - 发给 fāgěi 一次性 yícìxìng 补助金 bǔzhùjīn

    - tiền trợ cấp chỉ phát duy nhất một lần.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 领取 lǐngqǔ 补助金 bǔzhùjīn

    - Chúng tôi cần lĩnh tiền trợ cấp.

  • - 补充 bǔchōng 骨胶原 gǔjiāoyuán 有助于 yǒuzhùyú 保持 bǎochí 皮肤 pífū 弹性 tánxìng

    - Bổ sung collagen giúp duy trì độ đàn hồi của da.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lực 力 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhù
    • Âm hán việt: Trợ
    • Nét bút:丨フ一一一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BMKS (月一大尸)
    • Bảng mã:U+52A9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bổ
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LY (中卜)
    • Bảng mã:U+8865
    • Tần suất sử dụng:Rất cao