Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 5

2186 từ

  • 生动 shēngdòng

    Sinh Động

    right
  • 声 shēng

    Tiếng, Âm Thanh, Giọng Nói

    right
  • 声调 shēngdiào

    Thanh Điệu

    right
  • 胜负 shèng fù

    Thắng Thua

    right
  • 胜利 shènglì

    Thắng Lợi

    right
  • 绳子 shéngzi

    Dây Thừng

    right
  • 省略 shěnglüè

    Tỉnh Lược

    right
  • 剩 shèng

    Còn Lại

    right
  • 失眠 shīmián

    Mất Ngủ

    right
  • 失去 shīqù

    Mất Đi

    right
  • 失误 shīwù

    Lỗi Lầm, Sai Lầm

    right
  • 失业 shīyè

    Thất Nghiệp

    right
  • 师傅 shīfu

    Sư Phụ

    right
  • 诗 shī

    Thơ

    right
  • 诗歌 shīgē

    Thơ Ca

    right
  • 十足 shízú

    Đầy Đủ

    right
  • 食物 shíwù

    Đồ Ăn

    right
  • 石头 shítou

    Hòn Đá

    right
  • 时常 shícháng

    Thường

    right
  • 时代 shídài

    Thời Đại

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org