食物 shíwù
volume volume

Từ hán việt: 【thực vật】

Đọc nhanh: 食物 (thực vật). Ý nghĩa là: đồ ăn; thức ăn; thực phẩm. Ví dụ : - 孩子们喜欢甜的食物。 Trẻ em thích đồ ăn ngọt.. - 这些食物非常新鲜。 Những thực phẩm này rất tươi.. - 请不要浪费食物。 Xin đừng lãng phí đồ ăn.

Ý Nghĩa của "食物" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 2 HSK 5 TOCFL 1

食物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đồ ăn; thức ăn; thực phẩm

可以吃的东西

Ví dụ:
  • volume volume

    - 孩子 háizi men 喜欢 xǐhuan tián de 食物 shíwù

    - Trẻ em thích đồ ăn ngọt.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 食物 shíwù 非常 fēicháng 新鲜 xīnxiān

    - Những thực phẩm này rất tươi.

  • volume volume

    - qǐng 不要 búyào 浪费 làngfèi 食物 shíwù

    - Xin đừng lãng phí đồ ăn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 食物

✪ 1. Định ngữ(健康、新鲜、油腻) + 的 + 食物

"食物" vai trò trung tâm ngữ

Ví dụ:
  • volume

    - 新鲜 xīnxiān de 事物 shìwù duì 身体 shēntǐ hěn hǎo

    - Đồ ăn tươi có lợi cho sức khỏe.

  • volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 油腻 yóunì 食物 shíwù

    - Tôi không thích ăn đồ ăn dầu mỡ.

So sánh, Phân biệt 食物 với từ khác

✪ 1. 食品 vs 食物

Giải thích:

- "食品" là "thực phẩm", nhưng "食物" không nhất thiết là "thực phẩm".
- Phạm vi của "食品" là phạm vi hẹp và phạm vi của "食物" là rộng.
"食品" sử dụng nhiều hơn so với "食物".

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 食物

  • volume volume

    - 丹尼尔 dānníěr duì 贝类 bèilèi 食物 shíwù 过敏 guòmǐn

    - Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.

  • volume volume

    - 嘴巴 zuǐba 塞满 sāimǎn 食物 shíwù

    - Mồm anh ấy nhét đầy thức ăn.

  • volume volume

    - zài 慢慢 mànmàn 哺着 bǔzhe 食物 shíwù

    - Anh ấy đang từ từ nhai thức ăn.

  • volume volume

    - 三只 sānzhǐ 蚂蚁 mǎyǐ zhǎo 食物 shíwù

    - Ba con kiến đang tìm thức ăn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yòng 劳动 láodòng 交换 jiāohuàn 食物 shíwù

    - Họ dùng lao động để đổi lấy thức ăn.

  • volume volume

    - 余下 yúxià de 食物 shíwù 打包带 dǎbāodài zǒu le

    - Anh ấy đã đóng gói thức ăn còn lại mang đi.

  • volume volume

    - 乌鸦 wūyā zài 田野 tiányě 寻找 xúnzhǎo 食物 shíwù

    - Quạ tìm kiếm thức ăn trên cánh đồng.

  • volume volume

    - 准备 zhǔnbèi le 足够 zúgòu de 食物 shíwù

    - Anh ấy chuẩn bị đủ đồ ăn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vật
    • Nét bút:ノ一丨一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQPHH (竹手心竹竹)
    • Bảng mã:U+7269
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thực 食 (+1 nét)
    • Pinyin: Shí , Sì , Yì
    • Âm hán việt: Thực , Tự
    • Nét bút:ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OIAV (人戈日女)
    • Bảng mã:U+98DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao