Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 5

2186 từ

  • 设计 shèjì

    Thiết Kế

    right
  • 设施 shèshī

    Cơ Sở Vật Chất

    right
  • 设想 shèxiǎng

    Tưởng Tượng

    right
  • 社 shè

    Tổ Chức, Xã Hội, Cộng Đồng

    right
  • 射 shè

    Bắn, Sút, Đá

    right
  • 射击 shè jī

    Bắn

    right
  • 摄像机 shèxiàngjī

    Máy Quay Phim, Máy Quay Video

    right
  • 摄影 shèyǐng

    Quay Phim, Chụp Ảnh

    right
  • 伸 shēn

    Vươn, Duỗi, Kéo Dài

    right
  • 身材 shēncái

    Cơ Thể, Dáng

    right
  • 深度 shēndù

    Chiều Sâu, Độ Sâu, Thâm Độ

    right
  • 深刻 shēnkè

    Sâu Sắc

    right
  • 神 shén

    Thần, Thần Linh

    right
  • 神话 shénhuà

    Thần Thoại

    right
  • 神经 shénjīng

    Thần Kinh

    right
  • 神秘 shénmì

    Thần Bí

    right
  • 神奇 shénqí

    Thần Kỳ

    right
  • 神情 shénqíng

    Vẻ, Nét Mặt, Vẻ Mặt

    right
  • 升 shēng

    Thăng, Lên, Lít (Đơn Vị Đo Thể Tích)

    right
  • 生产 shēngchǎn

    Sản Xuất

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org