Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 5

2186 từ

  • 时光 shíguāng

    Thời Khắc

    right
  • 时机 shíjī

    Thời Cơ

    right
  • 时刻 shíkè

    Khoảnh Khắc

    right
  • 时髦 shímáo

    Mốt

    right
  • 时期 shíqī

    Thời Kì

    right
  • 时尚 shíshàng

    Thời Thượng

    right
  • 时事 shíshì

    Thời Sự

    right
  • 实话 shíhuà

    Lời Nói Thật

    right
  • 实惠 shíhuì

    Ưu Đãi

    right
  • 实践 shíjiàn

    Thực Tiễn

    right
  • 实习 shíxí

    Thực Tập

    right
  • 实现 shíxiàn

    Thực Hiện, Hiên

    right
  • 实行 shíxíng

    Thực Thi

    right
  • 实验 shíyàn

    Thí Nghiệm

    right
  • 实用 shíyòng

    Hữu Ích

    right
  • 拾 shí

    Nhặt, Mót

    right
  • 使得 shǐde

    Có Thể Dùng

    right
  • 始终 shǐzhōng

    Từ Đầu Đến Cuối

    right
  • 士兵 shìbīng

    Binh Sĩ

    right
  • 示范 shìfàn

    Làm Mẫu

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org