Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 5

2186 từ

  • 人力 rénlì

    Nhân Lực, Sức Người

    right
  • 人生 rénshēng

    Đời Người

    right
  • 人士 rénshì

    Nhân Sĩ

    right
  • 人事 rénshì

    Nhân Sự

    right
  • 人物 rénwù

    Nhân Vật

    right
  • 人员 rényuán

    Nhân Viên

    right
  • 忍 rěn

    Nhẫn Nại, Chịu Đựng, Nhẫn Nhịn

    right
  • 忍受 rěnshòu

    Nhẫn Nhịn

    right
  • 认 rèn

    Nhận Thức, Phân Biệt

    right
  • 认定 rèndìng

    Nhận Định, Cho Rằng

    right
  • 扔 rēng

    Vứt Bỏ

    right
  • 仍旧 réngjiù

    Như Xưa, Như Cũ

    right
  • 日常 rìcháng

    Thường Ngày

    right
  • 日程 rìchéng

    Lịch Trình

    right
  • 日历 rìlì

    Quyển Lịch

    right
  • 日期 rìqī

    Ngày (Xác Định)

    right
  • 日用品 rìyòngpǐn

    Đồ Dùng

    right
  • 荣 róng

    Hưng Thịnh, Phồn Thịnh, Phồn Vinh

    right
  • 荣幸 róngxìng

    Vinh Hạnh

    right
  • 荣誉 róngyù

    Vinh Dự, Vẻ Vang, Niềm Vinh Dự

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org