Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 5

2186 từ

  • 劝 quàn

    Khuyên

    right
  • 缺乏 quēfá

    Thiếu

    right
  • 确定 quèdìng

    Xác Định

    right
  • 确立 quèlì

    Thiết Lập

    right
  • 确认 quèrèn

    Xác Nhận

    right
  • 群体 qúntǐ

    Quần Thể, Bầy, Đàn

    right
  • 群众 qúnzhòng

    Quần Chúng

    right
  • 燃烧 ránshāo

    Đốt Cháy

    right
  • 染 rǎn

    Nhiễm

    right
  • 嚷 rǎng

    Kêu, Gào

    right
  • 绕 rǎo

    Vòng Vèo

    right
  • 热爱 rè'ài

    Yêu (Cuộc Sống, Học Sinh, Thiên Nhiên, Âm Nhạc, Bạn Bè, Người Thân)

    right
  • 热量 rèliàng

    Nhiệt Lượng

    right
  • 热烈 rèliè

    Nhiệt Liệt

    right
  • 热门 rèmén

    Sốt, Cơn Sốt (Hiện Tượng, Chủ Đề)

    right
  • 热心 rèxīn

    Nhiệt Tình (Người, Người Bạn), Nhiệt Huyết

    right
  • 人才 réncái

    Nhân Tài

    right
  • 人间 rénjiān

    Nhân Gian

    right
  • 人口 rénkǒu

    Nhân Khẩu, Dân Số

    right
  • 人类 rénlèi

    Loài Người

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org