rēng
volume volume

Từ hán việt: 【nhưng.nhận】

Đọc nhanh: (nhưng.nhận). Ý nghĩa là: ném; đẩy; quăng; vứt, vứt bỏ; vứt đi; quăng bỏ; quăng đi, bỏ rơi. Ví dụ : - 小明用力扔飞盘。 Tiểu Minh dùng lực ném đĩa bay.. - 小孩高兴地扔皮球。 Trẻ nhỏ vui vẻ ném bóng da.. - 他扔了旧玩具。 Anh ấy vứt đồ chơi cũ đi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4 HSK 5 TOCFL 3

khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. ném; đẩy; quăng; vứt

挥动手臂,使拿着的东西离开手

Ví dụ:
  • volume volume

    - xiǎo míng 用力 yònglì rēng 飞盘 fēipán

    - Tiểu Minh dùng lực ném đĩa bay.

  • volume volume

    - 小孩 xiǎohái 高兴 gāoxīng rēng 皮球 píqiú

    - Trẻ nhỏ vui vẻ ném bóng da.

✪ 2. vứt bỏ; vứt đi; quăng bỏ; quăng đi

抛弃;丢

Ví dụ:
  • volume volume

    - rēng le jiù 玩具 wánjù

    - Anh ấy vứt đồ chơi cũ đi.

  • volume volume

    - 垃圾 lājī 扔出去 rēngchūqù

    - Cô ấy vứt rác ra ngoài.

✪ 3. bỏ rơi

把人或者事情放在一边,不管

Ví dụ:
  • volume volume

    - 绝不会 juébúhuì 扔下 rēngxià de

    - Tôi sẽ không bao giờ bỏ rơi bạn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 舍不得 shěbùdé 白菜 báicài 帮儿 bāngér 扔掉 rēngdiào

    - Anh ấy không nỡ vứt lá cải già đi.

  • volume volume

    - yòng 力气 lìqi 扔掉 rēngdiào le zhè 石头 shítou

    - Anh ấy đã dùng sức ném viên đá này.

  • volume volume

    - 别乱 biéluàn rēng 垃圾 lājī

    - Đừng vứt rác bừa bãi.

  • volume volume

    - 公共场所 gōnggòngchǎngsuǒ 禁止 jìnzhǐ 随地 suídì luàn rēng 果皮 guǒpí 纸屑 zhǐxiè

    - cấm không được vứt rác ở nơi công cộng.

  • volume volume

    - bié zài 公共场所 gōnggòngchǎngsuǒ rēng 垃圾 lājī

    - Không vứt rác nơi công cộng.

  • volume volume

    - 公共场所 gōnggòngchǎngsuǒ 请勿 qǐngwù luàn rēng 垃圾 lājī

    - Nghiêm cấm xả rác bừa bãi ở nơi công cộng.

  • volume volume

    - huài 电脑 diànnǎo 扔掉 rēngdiào le

    - Anh ấy đã vứt máy tính hỏng rồi.

  • volume volume

    - 食物 shíwù yān le 赶紧 gǎnjǐn rēng

    - Thức ăn hỏng phải vứt ngay.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Rēng , Rèng
    • Âm hán việt: Nhưng , Nhận
    • Nét bút:一丨一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QNHS (手弓竹尸)
    • Bảng mã:U+6254
    • Tần suất sử dụng:Cao