Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 5

2186 từ

  • 融化 rónghuà

    Tan Chảy

    right
  • 如此 rúcǐ

    Như Vậy, Như Thế

    right
  • 如何 rúhé

    Như Thế Nào

    right
  • 如今 rújīn

    Hiện Nay

    right
  • 如同 rútóng

    Dường Như, Giống Như, Như Là

    right
  • 如下 rúxià

    Như Sau, Dưới Đây, Sau Đây

    right
  • 入门 rùmén

    Vào Cửa, Mới Vào Nghề, Mới Học Nghề

    right
  • 软 ruǎn

    Mềm

    right
  • 弱 ruò

    Yếu Ớt

    right
  • 洒 sǎ

    Vãi, Vung

    right
  • 散 sàn

    Tản Ra, Tan

    right
  • 散文 sǎnwén

    Tản Văn

    right
  • 嗓子 sǎngzi

    Cổ Họng

    right
  • 杀 shā

    Giết

    right
  • 沙漠 shāmò

    Sa Mạc

    right
  • 沙滩 shātān

    Bãi Cát

    right
  • 傻 shǎ

    Ngốc Nghếch

    right
  • 晒 shài

    Phơi, Tắm Nắng

    right
  • 山区 shānqū

    Vùng Núi, Miền Núi, Miền Ngược

    right
  • 删除 shānchú

    Xoa Bỏ

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org