日用品 rìyòngpǐn
volume volume

Từ hán việt: 【nhật dụng phẩm】

Đọc nhanh: 日用品 (nhật dụng phẩm). Ý nghĩa là: hàng tiêu dùng; nhu yếu phẩm; vật dụng hàng ngày. Ví dụ : - 日用品的价格上涨了。 Giá đồ dùng hàng ngày đã tăng.. - 我们需要购买日用品。 Chúng ta cần mua nhu yếu phẩm.

Ý Nghĩa của "日用品" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 TOCFL 4

日用品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hàng tiêu dùng; nhu yếu phẩm; vật dụng hàng ngày

日常应用的物品,如毛巾、肥皂、暖水瓶等

Ví dụ:
  • volume volume

    - 日用品 rìyòngpǐn de 价格上涨 jiàgéshàngzhǎng le

    - Giá đồ dùng hàng ngày đã tăng.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 购买 gòumǎi 日用品 rìyòngpǐn

    - Chúng ta cần mua nhu yếu phẩm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日用品

  • volume volume

    - 日用品 rìyòngpǐn

    - vật dụng hàng ngày

  • volume volume

    - 日用 rìyòng 必需品 bìxūpǐn

    - đồ cần dùng hàng ngày

  • volume volume

    - 日常 rìcháng 生活用品 shēnghuóyòngpǐn

    - Nhu yếu phẩm hàng ngày.

  • volume volume

    - 日用品 rìyòngpǐn de 价格上涨 jiàgéshàngzhǎng le

    - Giá đồ dùng hàng ngày đã tăng.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē dōu shì 日常用品 rìchángyòngpǐn

    - Đây đều là những vật dụng hàng ngày.

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā diàn jiǎ 各种 gèzhǒng 日用品 rìyòngpǐn

    - Cửa hàng này bán các loại đồ dùng hàng ngày.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 购买 gòumǎi 日用品 rìyòngpǐn

    - Chúng ta cần mua nhu yếu phẩm.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 购买 gòumǎi 日常用品 rìchángyòngpǐn

    - Chúng tôi cần mua đồ dùng hàng ngày.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Pǐn
    • Âm hán việt: Phẩm
    • Nét bút:丨フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRR (口口口)
    • Bảng mã:U+54C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+0 nét)
    • Pinyin: Mì , Rì
    • Âm hán việt: Nhật , Nhựt
    • Nét bút:丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:A (日)
    • Bảng mã:U+65E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Dụng 用 (+0 nét)
    • Pinyin: Yòng
    • Âm hán việt: Dụng
    • Nét bút:ノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BQ (月手)
    • Bảng mã:U+7528
    • Tần suất sử dụng:Rất cao