Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 5

2186 từ

  • 浇 jiāo

    Tưới, Dội

    right
  • 胶带 jiāodài

    Dây Nhựa, Dải Băng (Dây Nhựa Làm Bằng Nhựa, Cụ Thể Chỉ Dây Âm Thanh Và Hình Ảnh Làm Bằng Nhựa)

    right
  • 胶水 jiāoshuǐ

    Keo Dán

    right
  • 角度 jiǎodù

    Góc Độ

    right
  • 角色 juésè

    Nhân Vật

    right
  • 狡猾 jiǎohuá

    Giảo Hoạt, Gian Xảo, Láu Cá, Đạo Đức Giả

    right
  • 脚步 jiǎobù

    Bước Chân

    right
  • 教材 jiàocái

    Tài Liệu Giảng Dạy, Tài Liệu Dạy Học

    right
  • 教练 jiàoliàn

    Huấn Luyện Viên

    right
  • 教训 jiàoxùn

    Giáo Huấn, Bài Họ

    right
  • 阶段 jiēduàn

    Giai Đoạn

    right
  • 接触 jiēchù

    Tiếp Xúc

    right
  • 接待 jiēdài

    Tiếp Đãi

    right
  • 接近 jiējìn

    Tiếp Cận

    right
  • 接连 jiēlián

    Liên Tiếp

    right
  • 接着 jiēzhe

    Tiếp, Tiếp Theo, Tiếp Tục

    right
  • 节 jié

    Ngày (Lễ, Tết)

    right
  • 节省 jiéshěng

    Tiết Kiệm

    right
  • 结构 jiégòu

    Kết Cấu

    right
  • 结合 jiéhé

    Kết Hợp

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org