Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 5

2186 từ

  • 建立 jiànlì

    Thành Lập, Ra Đời, Gây Dựng

    right
  • 建设 jiànshè

    Xây Dựng

    right
  • 建议 jiànyì

    Gợi Ý, Kiến Nghị

    right
  • 建造 jiànzào

    Xây Dựng, Kiến Tạo, Làm Ra

    right
  • 建筑 jiànzhù

    Kiến Trúc

    right
  • 健全 jiànquán

    Kiện Toàn, Khỏe Mạnh

    right
  • 健身房 jiànshēnfáng

    Phòng Tập (Gym)

    right
  • 键 jiàn

    Chốt Khoá, Chốt

    right
  • 键盘 jiànpán

    Bàn Phím

    right
  • 将 jiāng

    Mang, Xách, Dìu (Trong Khoảng Thời Gian Ngắn)

    right
  • 将要 jiāngyào

    Sắp, Sẽ, Sắp Sửa

    right
  • 讲究 jiǎngjiu

    Chú Ý, Coi Trọng, Xem Trọng

    right
  • 讲座 jiǎngzuò

    Tọa Đàm, Báo Cáo

    right
  • 奖励 jiǎnglì

    Phần Thưởng, Thưởng

    right
  • 降落 jiàngluò

    Lìa Cành, Hạ Xuống, Hạ Phàm, Rời Đi

    right
  • 酱油 jiàngyóu

    Nước Tương

    right
  • 交代 jiāodài

    Bàn Giao, Nhắn Nhủ, Căn Dặn

    right
  • 交换 jiāohuàn

    Trao Đổi, Đổi

    right
  • 交际 jiāojì

    Giao Tiếp

    right
  • 郊区 jiāoqū

    Vùng Ngoại Ô

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org