脚步 jiǎobù
volume volume

Từ hán việt: 【cước bộ】

Đọc nhanh: 脚步 (cước bộ). Ý nghĩa là: bước chân. Ví dụ : - 脚步声越来越大。 Tiếng bước chân ngày càng lớn.. - 小孩的脚步很有力。 Bước chân của đứa trẻ rất mạnh mẽ.. - 脚步声越来越近。 Tiếng bước chân ngày càng gần.

Ý Nghĩa của "脚步" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 TOCFL 4

脚步 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bước chân

指走路时两脚之间的距离; 指走路时腿的动作

Ví dụ:
  • volume volume

    - 脚步声 jiǎobùshēng 越来越 yuèláiyuè

    - Tiếng bước chân ngày càng lớn.

  • volume volume

    - 小孩 xiǎohái de 脚步 jiǎobù hěn 有力 yǒulì

    - Bước chân của đứa trẻ rất mạnh mẽ.

  • volume volume

    - 脚步声 jiǎobùshēng 越来越近 yuèláiyuèjìn

    - Tiếng bước chân ngày càng gần.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脚步

  • volume volume

    - 探索 tànsuǒ de 脚步 jiǎobù 从未 cóngwèi 停歇 tíngxiē

    - Bước chân khám phá không bao giờ dừng lại.

  • volume volume

    - 不知 bùzhī zěn de de jiǎo xiàng 铁钉 tiědīng dīng zài 地上 dìshàng 似的 shìde 一步 yībù 不肯 bùkěn 往前 wǎngqián nuó

    - không biết làm sao, bàn chân của tôi giống bị cắm đinh vào và tôi không thể bước được

  • volume volume

    - 故意 gùyì 留下 liúxià le 脚步 jiǎobù 痕迹 hénjì

    - Anh ấy cố ý để lại dấu chân.

  • volume volume

    - 害怕 hàipà 批评 pīpíng shì 进步 jìnbù de 绊脚石 bànjiǎoshí

    - sợ phê bình là vật cản của tiến bộ

  • volume volume

    - 匀整 yúnzhěng de 脚步 jiǎobù

    - bước chân đều đặn.

  • volume volume

    - 放轻 fàngqīng 脚步 jiǎobù 屏住 bǐngzhù 气向 qìxiàng 病房 bìngfáng zǒu

    - anh ta rón rén chân nín thở bước vào phòng bệnh.

  • volume volume

    - 小偷 xiǎotōu 听到 tīngdào 走近 zǒujìn de 脚步声 jiǎobùshēng xià 呆住 dāizhù le

    - Tên trộm chết lặng khi nghe tiếng bước chân đến gần.

  • volume volume

    - 停下 tíngxià 脚步 jiǎobù 观察 guānchá 四周 sìzhōu

    - Anh ấy dừng bước, quan sát xung quanh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bộ
    • Nét bút:丨一丨一丨ノノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YLMH (卜中一竹)
    • Bảng mã:U+6B65
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiǎo , Jié , Jué
    • Âm hán việt: Cước
    • Nét bút:ノフ一一一丨一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BGIL (月土戈中)
    • Bảng mã:U+811A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao