Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 5

2186 từ

  • 结论 jiélùn

    Kết Luận

    right
  • 结实 jiēshi

    Chắc Chắn

    right
  • 解除 jiěchú

    Bỏ, Giải Trừ, Xua Tan

    right
  • 解放 jiěfàng

    Giải Phóng

    right
  • 戒 jiè

    Cai (Thuốc, Rượu,

    right
  • 戒指 jièzhǐ

    Nhẫn

    right
  • 届 jiè

    Khóa

    right
  • 借口 jièkǒu

    Cớ, Lí Do

    right
  • 今日 jīnrì

    Hôm Nay, Ngày Hôm Nay

    right
  • 金属 jīnshǔ

    Kim Loại

    right
  • 紧 jǐn

    Căng, Kéo Căng, Săn

    right
  • 紧急 jǐnjí

    Cấp Bách

    right
  • 紧紧 jǐn jǐn

    Chặt, Sát, Chăm Chú

    right
  • 谨慎 jǐnshèn

    Cẩn Thận, Thận Tr

    right
  • 锦 jǐn

    Rực Rỡ, Lộng Lẫy, Tươi Đẹp

    right
  • 尽管 jǐnguǎn

    Cho Dù, Mặc Dù

    right
  • 尽力 jìnlì

    Dốc Hết Sức

    right
  • 尽量 jǐnliàng

    Cố Gắng

    right
  • 近代 jìndài

    Cận Đại

    right
  • 近来 jìnlái

    Gần Đây (Thời Gian)

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org