2186 từ
Sắc Bén, Sắc Nhọn, Sắc Sảo, Chói Tai, Kịch Liệt
Kiên Định
Kiên Quyết
Kiên Cường, Mạnh Mẽ
Gián Tiếp
Vai, Bả Vai
Vai
Gian Khổ, Gay Go
Gian Khổ
Gian Nan
Giám Sát, Theo Dõi, Giám Thị
Rán, Chiên, Sắc, Pha (Trà, Thuốc)
Nhặt
Vơi, Bớt, Giảm Nhẹ
Cắt, Xén
Dao Kéo
Cây Kéo
Kiểm Nghiệm
Lý Lịch, Lý Lịch Tóm Tắt
Quả Là, Thật Là, Tưởng Chừng Như Là