Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 5

2186 từ

  • 尖锐 jiānruì

    Sắc Bén, Sắc Nhọn, Sắc Sảo, Chói Tai, Kịch Liệt

    right
  • 坚定 jiāndìng

    Kiên Định

    right
  • 坚决 jiānjué

    Kiên Quyết

    right
  • 坚强 jiānqiáng

    Kiên Cường, Mạnh Mẽ

    right
  • 间接 jiànjiē

    Gián Tiếp

    right
  • 肩 jiān

    Vai, Bả Vai

    right
  • 肩膀 jiānbǎng

    Vai

    right
  • 艰巨 jiānjù

    Gian Khổ, Gay Go

    right
  • 艰苦 jiānkǔ

    Gian Khổ

    right
  • 艰难 jiānnán

    Gian Nan

    right
  • 监 jiān

    Giám Sát, Theo Dõi, Giám Thị

    right
  • 煎 jiān

    Rán, Chiên, Sắc, Pha (Trà, Thuốc)

    right
  • 捡 jiǎn

    Nhặt

    right
  • 减轻 jiǎnqīng

    Vơi, Bớt, Giảm Nhẹ

    right
  • 剪 jiǎn

    Cắt, Xén

    right
  • 剪刀 jiǎndāo

    Dao Kéo

    right
  • 剪子 jiǎnzi

    Cây Kéo

    right
  • 检验 jiǎnyàn

    Kiểm Nghiệm

    right
  • 简历 jiǎnlì

    Lý Lịch, Lý Lịch Tóm Tắt

    right
  • 简直 jiǎnzhí

    Quả Là, Thật Là, Tưởng Chừng Như Là

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org