Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 5

2186 từ

  • 纪念 jìniàn

    Kỉ Niệm

    right
  • 技能 jìnéng

    Kỹ Năng, Năng Lực (Chuyên Môn)

    right
  • 继承 jìchéng

    Thừa Kế

    right
  • 寂寞 jìmò

    Cô Đơn

    right
  • 加热 jiārè

    Tăng Nhiệt, Tăng Thêm Nhiệt Độ, Làm Nóng

    right
  • 加速 jiāsù

    Tăng Tốc, Tăng Tốc Độ, Tăng Nhanh

    right
  • 加以 jiāyǐ

    Tiến Hành

    right
  • 夹 jiā

    Kẹp, Cặp, Gắp

    right
  • 夹子 jiāzi

    Cái Kẹp

    right
  • 家庭 jiātíng

    Gia Đình

    right
  • 家务 jiāwù

    Việc Nhà

    right
  • 家乡 jiāxiāng

    Quê Hương

    right
  • 嘉宾 jiābīn

    Khách Hàng

    right
  • 甲 jiǎ

    Giả, Thứ 1

    right
  • 价 jià

    Giá Cả, Giá Tiền, Giá

    right
  • 价值 jiàzhí

    Giá Trị

    right
  • 驾驶 jiàshǐ

    Lái Xe

    right
  • 假如 jiǎrú

    Giả Dụ

    right
  • 假装 jiǎzhuāng

    Giả Vờ

    right
  • 嫁 jià

    Gả

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org