简历 jiǎnlì
volume volume

Từ hán việt: 【giản lịch】

Đọc nhanh: 简历 (giản lịch). Ý nghĩa là: lý lịch sơ lược; lý lịch tóm tắt; sơ yếu lí lịch; CV. Ví dụ : - 个人简历。 Lý lịch cá nhân.. - 他认真准备了求职简历。 Anh ấy đã chuẩn bị cẩn thận CV của mình.. - 优秀的简历能增加机会。 Một CV ưu tú có thể làm tăng cơ hội.

Ý Nghĩa của "简历" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4 HSK 5

简历 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lý lịch sơ lược; lý lịch tóm tắt; sơ yếu lí lịch; CV

简要的履历

Ví dụ:
  • volume volume

    - 个人简历 gèrénjiǎnlì

    - Lý lịch cá nhân.

  • volume volume

    - 认真 rènzhēn 准备 zhǔnbèi le 求职 qiúzhí 简历 jiǎnlì

    - Anh ấy đã chuẩn bị cẩn thận CV của mình.

  • volume volume

    - 优秀 yōuxiù de 简历 jiǎnlì néng 增加 zēngjiā 机会 jīhuì

    - Một CV ưu tú có thể làm tăng cơ hội.

  • volume volume

    - de 简历 jiǎnlì hái 需要 xūyào zài 修改 xiūgǎi

    - CV của tôi vẫn cần phải sửa lại.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 简历

✪ 1. Động từ + 简历

làm gì sơ yếu lý lịch/ CV

Ví dụ:
  • volume

    - 正在 zhèngzài xiě 简历 jiǎnlì ne

    - Tôi đang viết CV.

  • volume

    - 认真 rènzhēn 审核 shěnhé 简历 jiǎnlì

    - Xem xét CV một cách cẩn thận.

  • volume

    - 昨天 zuótiān 投了 tóule 一份 yīfèn 简历 jiǎnlì

    - Hôm qua tôi đã gửi một hồ sơ xin việc.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. Định ngữ + 简历

sơ yếu lý lịch/ CV như thế nào

Ví dụ:
  • volume

    - 投递 tóudì de 简历 jiǎnlì 得到 dédào le 回复 huífù

    - CV cô ấy nộp đã nhận được phản hồi.

  • volume

    - de 简历 jiǎnlì 不够 bùgòu 优秀 yōuxiù

    - CV của tôi không đủ ưu tú.

  • volume

    - 昨天 zuótiān 投了 tóule 一份 yīfèn 简历 jiǎnlì

    - Hôm qua tôi đã gửi một hồ sơ xin việc.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 简历

  • volume volume

    - 个人简历 gèrénjiǎnlì

    - Lý lịch cá nhân.

  • volume volume

    - de 简历 jiǎnlì 不够 bùgòu 优秀 yōuxiù

    - CV của tôi không đủ ưu tú.

  • volume volume

    - de 履历 lǚlì hěn 简单 jiǎndān

    - lý lịch anh ấy rất đơn giản.

  • volume volume

    - 丈夫 zhàngfū de 简历 jiǎnlì 没有 méiyǒu 任何 rènhé 受过 shòuguò 语言 yǔyán 训练 xùnliàn de 记录 jìlù

    - Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.

  • volume volume

    - 昨天 zuótiān tóu 简历 jiǎnlì dào 那家 nàjiā 公司 gōngsī le

    - Hôm qua anh ấy đã gửi sơ yếu lý lịch đến công ty đó.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài xiě 简历 jiǎnlì ne

    - Tôi đang viết CV.

  • volume volume

    - 认真 rènzhēn 准备 zhǔnbèi le 求职 qiúzhí 简历 jiǎnlì

    - Anh ấy đã chuẩn bị cẩn thận CV của mình.

  • volume volume

    - cóng de 简历 jiǎnlì shàng 看到 kàndào huì shuō 日语 rìyǔ

    - Tôi thấy trong sơ yếu lý lịch của bạn nhắc đến việc bạn nói được tiếng Nhật.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lịch
    • Nét bút:一ノフノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XMKS (重一大尸)
    • Bảng mã:U+5386
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiǎn
    • Âm hán việt: Giản
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HLSA (竹中尸日)
    • Bảng mã:U+7B80
    • Tần suất sử dụng:Rất cao