Đọc nhanh: 简历 (giản lịch). Ý nghĩa là: lý lịch sơ lược; lý lịch tóm tắt; sơ yếu lí lịch; CV. Ví dụ : - 个人简历。 Lý lịch cá nhân.. - 他认真准备了求职简历。 Anh ấy đã chuẩn bị cẩn thận CV của mình.. - 优秀的简历能增加机会。 Một CV ưu tú có thể làm tăng cơ hội.
简历 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lý lịch sơ lược; lý lịch tóm tắt; sơ yếu lí lịch; CV
简要的履历
- 个人简历
- Lý lịch cá nhân.
- 他 认真 准备 了 求职 简历
- Anh ấy đã chuẩn bị cẩn thận CV của mình.
- 优秀 的 简历 能 增加 机会
- Một CV ưu tú có thể làm tăng cơ hội.
- 我 的 简历 还 需要 再 修改
- CV của tôi vẫn cần phải sửa lại.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 简历
✪ 1. Động từ + 简历
làm gì sơ yếu lý lịch/ CV
- 我 正在 写 简历 呢
- Tôi đang viết CV.
- 认真 审核 简历
- Xem xét CV một cách cẩn thận.
- 我 昨天 投了 一份 简历
- Hôm qua tôi đã gửi một hồ sơ xin việc.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. Định ngữ + 简历
sơ yếu lý lịch/ CV như thế nào
- 她 投递 的 简历 得到 了 回复
- CV cô ấy nộp đã nhận được phản hồi.
- 我 的 简历 不够 优秀
- CV của tôi không đủ ưu tú.
- 我 昨天 投了 一份 简历
- Hôm qua tôi đã gửi một hồ sơ xin việc.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 简历
- 个人简历
- Lý lịch cá nhân.
- 我 的 简历 不够 优秀
- CV của tôi không đủ ưu tú.
- 他 的 履历 很 简单
- lý lịch anh ấy rất đơn giản.
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
- 他 昨天 投 简历 到 那家 公司 了
- Hôm qua anh ấy đã gửi sơ yếu lý lịch đến công ty đó.
- 我 正在 写 简历 呢
- Tôi đang viết CV.
- 他 认真 准备 了 求职 简历
- Anh ấy đã chuẩn bị cẩn thận CV của mình.
- 我 从 你 的 简历 上 看到 你 会 说 日语
- Tôi thấy trong sơ yếu lý lịch của bạn nhắc đến việc bạn nói được tiếng Nhật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
历›
简›