2186 từ
Tính Cách
Tự, Mỗi
Gốc, Rễ, Dây (Lượng Từ)
Căn Bản
Bên Cạnh, Ngay Sát
Theo
Thay, Đổi, Thay Đổi
Gia Tăng, Cộng Thêm
Đổi Mới, Làm Mới
Công Xưởng, Nhà Máy
Kỹ Sư
Công Nhân
Công Nghiệp
Công Nghệ, Kỹ Thuật, Bách Nghệ
Thời Gian Làm Việc, Giờ Làm Việc, Giờ Hành Chánh
Công Bố
Thông Cáo
Công Khai
Công Bằng
Công Nhận