Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 5

2186 từ

  • 公式 gōngshì

    Công Thức

    right
  • 公寓 gōngyù

    Chung Cư

    right
  • 公元 gōngyuán

    Công Nguyên

    right
  • 公正 gōngzhèng

    Công Bằng (Đối Xử, Giải Quyết)

    right
  • 公主 gōngzhǔ

    Công Chúa

    right
  • 功夫 gōngfu

    Công Phu

    right
  • 功能 gōngnéng

    Công Năng

    right
  • 共计 gòngjì

    Tính Tổng

    right
  • 共享 gòngxiǎng

    Chung, Cùng Chung, Cùng Nhau

    right
  • 贡献 gòngxiàn

    Cống Hiến

    right
  • 沟 gōu

    Kênh Rạch, Cống, Hào

    right
  • 沟通 gōutōng

    Khai Thông, Khơi Thông, Giao Tiếp

    right
  • 构成 gòuchéng

    Cấu Thành

    right
  • 估计 gūjì

    Tính Toán

    right
  • 姑姑 gūgu

    Cô, Cô Cô

    right
  • 姑娘 gūniang

    Cô Gái

    right
  • 古代 gǔdài

    Cổ Đại

    right
  • 古典 gǔdiǎn

    Cổ Điển

    right
  • 古老 gǔlǎo

    Cũ Kĩ, Cổ

    right
  • 股票 gǔpiào

    Cổ Phiếu, Chi Phiếu

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org