Đọc nhanh: 工人 (công nhân). Ý nghĩa là: công nhân; thợ; thợ thuyền. Ví dụ : - 工人正在修房子。 Công nhân đang sửa nhà.. - 工人们很辛苦。 Các công nhân rất vất vả.. - 他是建筑工人。 Anh ấy là công nhân xây dựng.
Ý nghĩa của 工人 khi là Danh từ
✪ công nhân; thợ; thợ thuyền
靠工资生活的体力劳动者
- 工人 正在 修房子
- Công nhân đang sửa nhà.
- 工人 们 很 辛苦
- Các công nhân rất vất vả.
- 他 是 建筑工人
- Anh ấy là công nhân xây dựng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 工人 với từ khác
✪ 职员 vs 工人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工人
- 三百多名 工作人员
- hơn ba trăm công nhân viên.
- 人事科 负责 员工 招聘
- Phòng nhân sự phụ trách tuyển dụng.
- 人事处 负责 招聘 新 员工
- Phòng nhân sự phụ trách tuyển dụng.
- 三个 工人 在 弹棉花
- Ba người công nhân đang bật bông.
- 人工 建筑 的 风格 很 独特
- Kiến trúc nhân tạo có phong cách rất độc đáo.
- 一些 亲属 团团围住 运输 事务所 焦急 地向 工作 人 质问 个 不休
- Một số người thân đã tập trung xung quanh văn phòng vận chuyển và đặt nhiều câu hỏi lo lắng cho nhân viên làm việc.
- 人事 经理 负责 招聘 和 培训 新 员工
- Giám đốc nhân sự phụ trách tuyển dụng và đào tạo nhân viên mới.
- 人事 经理 制定 了 公司 的 员工 管理制度
- Giám đốc nhân sự đã thiết lập các chính sách quản lý nhân viên của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 工人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 工人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
工›