Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 5

2186 từ

  • 钢琴 gāngqín

    Đàn Dương Cầm, Đàn Pi-A-Nô, Dương Cầm

    right
  • 钢铁 gāngtiě

    Gang Thép

    right
  • 高大 gāodà

    Cao To, Cao Lớn, Đồ Sộ

    right
  • 高档 gāodàng

    Cao Cấp

    right
  • 高度 gāodù

    Độ Cao, Cao Độ, Chiều Cao

    right
  • 高速 gāosù

    Cao Tốc, Nhanh Chóng, Tốc Độ Cao

    right
  • 高温 gāowēn

    Nhiệt Độ Cao

    right
  • 高原 gāoyuán

    Cao Nguyên, Rẻo Cao, Bình Nguyên

    right
  • 搞 gǎo

    Làm

    right
  • 搞好 gǎo hǎo

    Làm Tốt, Thực Hiện Tốt, Lo Lót

    right
  • 告别 gàobié

    Cáo Biệt, Cáo Từ

    right
  • 胳膊 gēbo

    Cánh Tay

    right
  • 鸽子 gēzi

    Bồ Câu

    right
  • 歌曲 gēqǔ

    Ca Khúc, Bài Hát, Bài Ca

    right
  • 革命 gémìng

    Cách Mạng

    right
  • 格外 géwài

    Vẻ Bề Ngoài

    right
  • 隔壁 gébì

    Sát Vách

    right
  • 个别 gèbié

    Riêng Lẻ, Riêng Biệt, Cá Biệt

    right
  • 个儿 gè'er

    Vóc Dáng, Thân Hình, Số Đo

    right
  • 个人 gèrén

    Cá Nhân

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org