Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 4

1476 từ

  • 承 chéng

    Chịu, Chịu Đựng

    right
  • 承担 chéngdān

    Đảm Đương, Gánh Vác

    right
  • 承认 chéngrèn

    Thừa Nhận

    right
  • 承受 chéngshòu

    Chịu Đựng

    right
  • 诚实 chéngshí

    Thành Thực

    right
  • 程序 chéngxù

    Quá Trình, Trình Tự

    right
  • 吃惊 chījīng

    Kinh Ngạc

    right
  • 迟到 chídào

    Muộn

    right
  • 尺 chǐ

    Thước, Đơn Vị Thước (Đơn Vị Đo Chiều Dài, Bằng 1/3Mét)

    right
  • 尺寸 chǐcùn

    Size, Kích Cỡ, Kích Thước

    right
  • 尺子 chǐzi

    Thước Kẻ

    right
  • 充电 chōngdiàn

    Nạp Điện, Sạc Điện, Sạc Pin

    right
  • 充分 chōngfèn

    Dồi Dào, Đầy Đủ

    right
  • 冲 chōng

    Đâm, Xông

    right
  • 虫子 chóngzi

    Sâu, Bọ, Giun

    right
  • 抽 chōu

    Rút, Rút Ra, Lấy Ra

    right
  • 抽烟 chōuyān

    Hút Thuốc

    right
  • 出差 chūchāi

    Công Tác

    right
  • 出发 chūfā

    Xuất Phát

    right
  • 出口 chūkǒu

    Xuất Khẩu, Lối Ra, Lối Thoát

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org