Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 4

1476 từ

  • 尝 cháng

    Nếm

    right
  • 常识 cháng shí

    Thường Thấy

    right
  • 场 chǎng

    Trận

    right
  • 唱片 chàngpiàn

    Đĩa Nhạc, Đĩa Hát

    right
  • 抄 chāo

    Sao, Sao Chép

    right
  • 抄写 chāoxiě

    Sao Chép, Copy

    right
  • 超过 chāoguò

    Vượt Qua

    right
  • 潮 cháo

    Thuỷ Triều, Triều

    right
  • 潮流 cháoliú

    Trào Lưu

    right
  • 潮湿 cháoshī

    Ẩm Ướt

    right
  • 吵 chǎo

    Cãi Nhau

    right
  • 彻底 chèdǐ

    Triệt Để, Đến Cùng

    right
  • 沉 chén

    Chìm, Lặn, Đắm

    right
  • 沉默 chénmò

    Trầm Mặc

    right
  • 沉重 chénzhòng

    Nặng Nề, Nặng Trĩu

    right
  • 称赞 chēngzàn

    Tán Thưởng, Khoan Nghênh, Khen Ngợi

    right
  • 成功 chénggōng

    Thành Công

    right
  • 成人 chéngrén

    Người Lớn

    right
  • 成熟 chéngshú

    Thành Thục

    right
  • 成为 chéngwéi

    Trở Thành

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org