chōu
volume volume

Từ hán việt: 【trừu】

Đọc nhanh: (trừu). Ý nghĩa là: rút; rút ra; lấy ra; chiết xuất; dẫn ra, dành; bớt; cử; lấy ra; tách ra; đưa ra; tháo ra; chọn ra (một phần), trổ; nảy; đâm ra; mọc ra . Ví dụ : - 从信封里抽出信纸。 Rút thư từ trong phong bì ra.. - 她从口袋里抽出很多东西。 Cô ấy lấy từ trong túi áo ra rất nhiều đồ.. - 周末抽点时间出去玩吧。 Cuối tuần bớt chút thời gian đi chơi đi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4 TOCFL 3

khi là Động từ (có 6 ý nghĩa)

✪ 1. rút; rút ra; lấy ra; chiết xuất; dẫn ra

把夹在中间的东西取出

Ví dụ:
  • volume volume

    - cóng 信封 xìnfēng 抽出 chōuchū 信纸 xìnzhǐ

    - Rút thư từ trong phong bì ra.

  • volume volume

    - cóng 口袋 kǒudài 抽出 chōuchū 很多 hěnduō 东西 dōngxī

    - Cô ấy lấy từ trong túi áo ra rất nhiều đồ.

✪ 2. dành; bớt; cử; lấy ra; tách ra; đưa ra; tháo ra; chọn ra (một phần)

从中取出一部分

Ví dụ:
  • volume volume

    - 周末 zhōumò 抽点 chōudiǎn 时间 shíjiān 出去 chūqù 玩吧 wánba

    - Cuối tuần bớt chút thời gian đi chơi đi.

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào 抽出 chōuchū 几位 jǐwèi 年轻 niánqīng 老师 lǎoshī

    - Trường học chọn ra mấy người giáo viên trẻ.

✪ 3. trổ; nảy; đâm ra; mọc ra

(某些植物体) 长出

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng shù 很快 hěnkuài jiù 抽支 chōuzhī

    - Giống cây này rất nhanh mọc cành.

  • volume volume

    - 橘树 júshù 抽出 chōuchū 很多 hěnduō

    - Cây quýt nảy ra rất nhiều chồi.

✪ 4. hút; bơm

吸;从下向上或者从里向外取出液体或者气体类的东西

Ví dụ:
  • volume volume

    - 抽烟 chōuyān duì 身体 shēntǐ 不好 bùhǎo

    - Hút thuốc có hại cho cơ thể.

  • volume volume

    - 没水 méishuǐ le 抽水 chōushuǐ ba

    - Hết nước rồi, bạn bơm nước đi!

✪ 5. co; rút; ngắn lại; co vào; rút vào; nhỏ đi

衣服、布等遇水后变小;人老了后身高变矮,身形变小

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 布一洗 bùyīxǐ jiù chōu

    - Loại vải này cứ hễ giặt là co lại.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 牛仔裤 niúzǎikù 怎么 zěnme chōu le

    - Sao chiếc quần bò này lại co vào lại rồi?

✪ 6. quất; đánh; vụt

打 (多指用条状物)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 为什么 wèishíme chōu 这匹马 zhèpǐmǎ

    - Sao bạn lại quất con ngựa này?

  • volume volume

    - 小孩子 xiǎoháizi hěn 喜欢 xǐhuan 玩儿 wáner chōu 陀螺 tuóluó

    - Trẻ con rất thích chơi đánh cù.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến

✪ 1. 把 + Tân ngữ + 抽出来

Rút/lấy cái gì đó ra

Ví dụ:
  • volume

    - qián 抽出来 chōuchūlái

    - Anh ấy lấy tiền ra.

  • volume

    - shū 抽出来 chōuchūlái

    - Cô ấy lấy sách ra.

✪ 2. 抽时间来 + Động từ

Trích thời gian, dành thời gian làm gì

Ví dụ:
  • volume

    - 抽时间 chōushíjiān lái 学习 xuéxí xīn de 技能 jìnéng

    - Cô ấy dành thời gian để học tập kỹ năng mới.

  • volume

    - 每天 měitiān dōu 抽时间 chōushíjiān 锻炼 duànliàn

    - Mỗi ngày tôi đều dành thời gian đi thể dục.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - chōu le 一袋 yīdài yān

    - Anh ấy đã hút một bao thuốc lá.

  • volume volume

    - 抽个 chōugè kōng 处理 chǔlǐ 这些 zhèxiē shì

    - Anh ấy dành chút thời gian xử lý những việc này.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 叛乱 pànluàn ér 被判 bèipàn 抽筋 chōujīn 之刑 zhīxíng

    - Anh ta bị phạt rút gân vì tội nổi loạn.

  • volume volume

    - 抽空 chōukōng 参加 cānjiā le 会议 huìyì

    - Anh ấy dành thời gian tham gia cuộc họp.

  • volume volume

    - 抽时间 chōushíjiān 省亲 xǐngqīn

    - Anh ấy dành thời gian đi thăm họ hàng.

  • volume volume

    - yǒu 嗜好 shìhào 就是 jiùshì 抽烟 chōuyān

    - Anh ấy có một sở thích là hút thuốc.

  • volume volume

    - 抽空 chōukōng gěi 我们 wǒmen 讲解 jiǎngjiě 计划 jìhuà

    - Anh ấy dành thời gian giải thích kế hoạch cho chúng tôi.

  • volume volume

    - 门上 ménshàng xiě zhe 几个 jǐgè 请勿 qǐngwù 抽烟 chōuyān

    - Trên cửa viết vài chữ: "xin đừng hút thuốc".

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Chōu
    • Âm hán việt: Trừu
    • Nét bút:一丨一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QLW (手中田)
    • Bảng mã:U+62BD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao