尺寸 chǐcùn
volume volume

Từ hán việt: 【xích thốn】

Đọc nhanh: 尺寸 (xích thốn). Ý nghĩa là: size; kích cỡ; kích thước; to nhỏ; số đo. Ví dụ : - 这个盒子的尺寸刚好合适。 Kích thước của chiếc hộp này vừa vặn.. - 请告诉我你需要的尺寸。 Xin hãy cho tôi biết kích thước bạn cần.. - 我买的衣服尺寸太大了。 Chiếc áo tôi mua có kích thước quá lớn.

Ý Nghĩa của "尺寸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

尺寸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. size; kích cỡ; kích thước; to nhỏ; số đo

比喻面积较小

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这个 zhègè 盒子 hézi de 尺寸 chǐcùn 刚好 gānghǎo 合适 héshì

    - Kích thước của chiếc hộp này vừa vặn.

  • volume volume

    - qǐng 告诉 gàosù 需要 xūyào de 尺寸 chǐcùn

    - Xin hãy cho tôi biết kích thước bạn cần.

  • volume volume

    - mǎi de 衣服 yīfú 尺寸 chǐcùn 太大 tàidà le

    - Chiếc áo tôi mua có kích thước quá lớn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尺寸

  • volume volume

    - tái kèn ( 上衣 shàngyī cóng 肩头 jiāntóu dào 腋下 yèxià de 尺寸 chǐcùn )

    - phần nách áo.

  • volume volume

    - 尺寸千里 chǐcùnqiānlǐ

    - nhìn xa trông rộng (nơi xa nghìn dặm mà thấy như chỉ xa một mét)

  • volume volume

    - zhè 尺上 chǐshàng yǒu 厘米 límǐ de 刻度 kèdù 英寸 yīngcùn de 刻度 kèdù

    - Cái thước này có các đơn vị đo là centimet và inch.

  • volume volume

    - 缩小 suōxiǎo 这个 zhègè 图片 túpiàn de 尺寸 chǐcùn

    - Thu nhỏ kích thước của bức tranh này.

  • volume volume

    - qǐng 告诉 gàosù 需要 xūyào de 尺寸 chǐcùn

    - Xin hãy cho tôi biết kích thước bạn cần.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 盒子 hézi de 尺寸 chǐcùn 刚好 gānghǎo 合适 héshì

    - Kích thước của chiếc hộp này vừa vặn.

  • volume volume

    - mǎi de 衣服 yīfú 尺寸 chǐcùn 太大 tàidà le

    - Chiếc áo tôi mua có kích thước quá lớn.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 尺寸 chǐcùn 要求 yāoqiú de shì 吻合 wěnhé de

    - Kích thước này khớp với yêu cầu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+0 nét)
    • Pinyin: Cùn
    • Âm hán việt: Thốn
    • Nét bút:一丨丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:DI (木戈)
    • Bảng mã:U+5BF8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+1 nét)
    • Pinyin: Chě , Chǐ
    • Âm hán việt: Chỉ , Xích
    • Nét bút:フ一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:SO (尸人)
    • Bảng mã:U+5C3A
    • Tần suất sử dụng:Cao