Đọc nhanh: 尺寸 (xích thốn). Ý nghĩa là: size; kích cỡ; kích thước; to nhỏ; số đo. Ví dụ : - 这个盒子的尺寸刚好合适。 Kích thước của chiếc hộp này vừa vặn.. - 请告诉我你需要的尺寸。 Xin hãy cho tôi biết kích thước bạn cần.. - 我买的衣服尺寸太大了。 Chiếc áo tôi mua có kích thước quá lớn.
尺寸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. size; kích cỡ; kích thước; to nhỏ; số đo
比喻面积较小
- 这个 盒子 的 尺寸 刚好 合适
- Kích thước của chiếc hộp này vừa vặn.
- 请 告诉 我 你 需要 的 尺寸
- Xin hãy cho tôi biết kích thước bạn cần.
- 我 买 的 衣服 尺寸 太大 了
- Chiếc áo tôi mua có kích thước quá lớn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尺寸
- 抬 裉 ( 上衣 从 肩头 到 腋下 的 尺寸 )
- phần nách áo.
- 尺寸千里
- nhìn xa trông rộng (nơi xa nghìn dặm mà thấy như chỉ xa một mét)
- 这 把 尺上 有 厘米 的 刻度 和 英寸 的 刻度
- Cái thước này có các đơn vị đo là centimet và inch.
- 缩小 这个 图片 的 尺寸
- Thu nhỏ kích thước của bức tranh này.
- 请 告诉 我 你 需要 的 尺寸
- Xin hãy cho tôi biết kích thước bạn cần.
- 这个 盒子 的 尺寸 刚好 合适
- Kích thước của chiếc hộp này vừa vặn.
- 我 买 的 衣服 尺寸 太大 了
- Chiếc áo tôi mua có kích thước quá lớn.
- 这个 尺寸 和 要求 的 是 吻合 的
- Kích thước này khớp với yêu cầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寸›
尺›