抽烟 chōuyān
volume volume

Từ hán việt: 【trừu yên】

Đọc nhanh: 抽烟 (trừu yên). Ý nghĩa là: hút thuốc. Ví dụ : - 抽烟是个不好的习惯。 Hút thuốc là một thói quen xấu.. - 我讨厌抽烟的人。 Tôi ghét những người hút thuốc.. - 抽烟对身体不好。 Hút thuốc có hại cho cơ thể.

Ý Nghĩa của "抽烟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4

抽烟 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hút thuốc

吸纸烟或水管烟

Ví dụ:
  • volume volume

    - 抽烟 chōuyān shì 不好 bùhǎo de 习惯 xíguàn

    - Hút thuốc là một thói quen xấu.

  • volume volume

    - 讨厌 tǎoyàn 抽烟 chōuyān de rén

    - Tôi ghét những người hút thuốc.

  • volume volume

    - 抽烟 chōuyān duì 身体 shēntǐ 不好 bùhǎo

    - Hút thuốc có hại cho cơ thể.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 抽烟

✪ 1. 抽 + Số từ + 跟/支/盒/包 + 烟

cách dùng động từ ly hợp

Ví dụ:
  • volume

    - 每天 měitiān chōu 三支 sānzhī yān

    - Anh ấy hút 3 điếu thuốc mỗi ngày.

  • volume

    - 一天 yìtiān néng chōu 一盒 yīhé yān ma

    - Một ngày bạn hút hết một bao không?

✪ 2. Động từ (请勿/禁止/不许...) + 抽烟

xin đừng/cấm... hút thuốc

Ví dụ:
  • volume

    - 这里 zhèlǐ shì 公共场所 gōnggòngchǎngsuǒ 禁止 jìnzhǐ 抽烟 chōuyān

    - Đây là nơi công cộng, cấm hút thuốc.

  • volume

    - 门上 ménshàng xiě zhe 几个 jǐgè 请勿 qǐngwù 抽烟 chōuyān

    - Trên cửa viết vài chữ: "xin đừng hút thuốc".

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抽烟

  • volume volume

    - 爱抽 àichōu 香烟 xiāngyān

    - Anh ấy thích hút thuốc lá thơm.

  • volume volume

    - chōu le 一袋 yīdài yān

    - Anh ấy đã hút một bao thuốc lá.

  • volume volume

    - 每天 měitiān dōu huì chōu 两包 liǎngbāo 香烟 xiāngyān

    - Anh ấy mỗi ngày hút hai bao thuốc lá.

  • volume volume

    - 下定 xiàdìng 决定 juédìng 不再 bùzài 抽烟 chōuyān

    - Anh ấy quyết định chắc chắn không hút thuốc nữa.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 同侪 tóngchái 压力 yālì de 关系 guānxì ér 抽烟 chōuyān

    - Anh ấy hút thuốc vì áp lực từ bạn bè đồng trang lứa.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng jiè 不要 búyào 抽烟 chōuyān

    - Bác sĩ khuyên anh ta không nên hút thuốc.

  • volume volume

    - 一天 yìtiān néng chōu 一盒 yīhé yān ma

    - Một ngày bạn hút hết một bao không?

  • volume volume

    - 每天 měitiān chōu 一支 yīzhī 烟卷儿 yānjuànér

    - Anh ấy hút một điếu thuốc mỗi ngày.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Chōu
    • Âm hán việt: Trừu
    • Nét bút:一丨一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QLW (手中田)
    • Bảng mã:U+62BD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Yān , Yīn
    • Âm hán việt: Nhân , Yên
    • Nét bút:丶ノノ丶丨フ一ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FWK (火田大)
    • Bảng mã:U+70DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao