Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 4

1476 từ

  • 出色 chūsè

    Xuất Sắc

    right
  • 出生 chūshēng

    Sinh Ra

    right
  • 出售 chūshòu

    Bán, Bán Ra

    right
  • 出席 chūxí

    Dự Họp, Có Mặt

    right
  • 处 chǔ

    Ở, Ở Nhà

    right
  • 处于 chǔyú

    Trong, Thuộc, Ở Vào

    right
  • 川 chuān

    Sông, Xuyên

    right
  • 传统 chuántǒng

    Truyền Thống

    right
  • 传真 chuánzhēn

    Fax

    right
  • 窗 chuāng

    Cửa Sổ

    right
  • 窗户 chuāng hu

    Cửa Sổ

    right
  • 窗台 chuāngtái

    Bệ Cửa Sổ, Ngưỡng Cửa, Bệ Cửa

    right
  • 窗子 chuāngzi

    Cửa Sổ

    right
  • 春季 chūnjì

    Mùa Xuân, Xuân Kỳ, Thời Kỳ Mùa Xuân

    right
  • 纯 chún

    Tinh Khiết, Thanh Khiết, Trong Lành

    right
  • 词典 cídiǎn

    Từ Điển

    right
  • 词汇 cíhuì

    Từ Vựng

    right
  • 此 cǐ

    Này, Cái Này

    right
  • 此外 cǐwài

    Ngoài Ra

    right
  • 次 cì

    Lần, Lượt, Chuyến

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org