Đọc nhanh: 唱片 (xướng phiến). Ý nghĩa là: đĩa nhạc; đĩa hát. Ví dụ : - 他有人类所知的所有年份的古董唱片 Người có mọi kỷ lục Vintage duy nhất được biết đến với con người.. - 录制唱片。 thu băng ca nhạc.. - 灌唱片 thu đĩa hát; thu đĩa nhạc
唱片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đĩa nhạc; đĩa hát
用虫胶、塑料等制成的圆盘,表面有纪录声音变化的螺旋槽纹,可以用唱机把所录的声音重放出来
- 他 有 人类 所知 的 所有 年份 的 古董 唱片
- Người có mọi kỷ lục Vintage duy nhất được biết đến với con người.
- 录制 唱片
- thu băng ca nhạc.
- 灌唱片
- thu đĩa hát; thu đĩa nhạc
- 给 她 带 马里奥 兰沙 的 唱片
- Mang cho cô ấy một số Mario Lanza.
- 灌制 唱片
- ghi đĩa
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唱片
- 如果 是 黑胶 唱片 呢
- Nếu đó là nhựa vinyl thì sao?
- 灌唱片
- thu đĩa hát; thu đĩa nhạc
- 灌制 唱片
- ghi đĩa
- 录制 唱片
- thu băng ca nhạc.
- 给 她 带 马里奥 兰沙 的 唱片
- Mang cho cô ấy một số Mario Lanza.
- 一片 残败 的 景象
- một cảnh tượng điêu tàn.
- 我 喜欢 听 唱片 儿
- Tôi thích nghe đĩa nhạc.
- 他 有 人类 所知 的 所有 年份 的 古董 唱片
- Người có mọi kỷ lục Vintage duy nhất được biết đến với con người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
唱›
片›