唱片 chàngpiàn
volume volume

Từ hán việt: 【xướng phiến】

Đọc nhanh: 唱片 (xướng phiến). Ý nghĩa là: đĩa nhạc; đĩa hát. Ví dụ : - 他有人类所知的所有年份的古董唱片 Người có mọi kỷ lục Vintage duy nhất được biết đến với con người.. - 录制唱片。 thu băng ca nhạc.. - 灌唱片 thu đĩa hát; thu đĩa nhạc

Ý Nghĩa của "唱片" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4

唱片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đĩa nhạc; đĩa hát

用虫胶、塑料等制成的圆盘,表面有纪录声音变化的螺旋槽纹,可以用唱机把所录的声音重放出来

Ví dụ:
  • volume volume

    - yǒu 人类 rénlèi 所知 suǒzhī de 所有 suǒyǒu 年份 niánfèn de 古董 gǔdǒng 唱片 chàngpiàn

    - Người có mọi kỷ lục Vintage duy nhất được biết đến với con người.

  • volume volume

    - 录制 lùzhì 唱片 chàngpiàn

    - thu băng ca nhạc.

  • volume volume

    - 灌唱片 guànchàngpiàn

    - thu đĩa hát; thu đĩa nhạc

  • volume volume

    - gěi dài 马里奥 mǎlǐào 兰沙 lánshā de 唱片 chàngpiàn

    - Mang cho cô ấy một số Mario Lanza.

  • volume volume

    - 灌制 guànzhì 唱片 chàngpiàn

    - ghi đĩa

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唱片

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ shì 黑胶 hēijiāo 唱片 chàngpiàn ne

    - Nếu đó là nhựa vinyl thì sao?

  • volume volume

    - 灌唱片 guànchàngpiàn

    - thu đĩa hát; thu đĩa nhạc

  • volume volume

    - 灌制 guànzhì 唱片 chàngpiàn

    - ghi đĩa

  • volume volume

    - 录制 lùzhì 唱片 chàngpiàn

    - thu băng ca nhạc.

  • volume volume

    - gěi dài 马里奥 mǎlǐào 兰沙 lánshā de 唱片 chàngpiàn

    - Mang cho cô ấy một số Mario Lanza.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 残败 cánbài de 景象 jǐngxiàng

    - một cảnh tượng điêu tàn.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan tīng 唱片 chàngpiàn ér

    - Tôi thích nghe đĩa nhạc.

  • volume volume

    - yǒu 人类 rénlèi 所知 suǒzhī de 所有 suǒyǒu 年份 niánfèn de 古董 gǔdǒng 唱片 chàngpiàn

    - Người có mọi kỷ lục Vintage duy nhất được biết đến với con người.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Chàng
    • Âm hán việt: Xướng
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RAA (口日日)
    • Bảng mã:U+5531
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phiến 片 (+0 nét)
    • Pinyin: Pàn , Piān , Piàn
    • Âm hán việt: Phiến
    • Nét bút:ノ丨一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LLML (中中一中)
    • Bảng mã:U+7247
    • Tần suất sử dụng:Rất cao