Đọc nhanh: 成人 (thành nhân). Ý nghĩa là: đã lớn; đã trưởng thành; nên thân; nên người; thành nhân, người lớn; người trưởng thành. Ví dụ : - 长大成人。 đã trưởng thành.
✪ 1. đã lớn; đã trưởng thành; nên thân; nên người; thành nhân
人发育成熟
- 长大成人
- đã trưởng thành.
✪ 2. người lớn; người trưởng thành
成年的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 成人
- 人体 由 无数 细胞 组成
- Cơ thể con người được cấu tạo từ vô số tế bào.
- 个人 素质 决定 成败
- Phẩm chất cá nhân quyết định sự thành bại.
- 一段 失败 的 婚姻 虽然 令人 痛苦 , 但 也 会 让 人 成长
- một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ nhưng cũng khiến người ta trưởng thành.
- 一代新人 茁壮成长
- một thế hệ mới lớn lên khoẻ mạnh.
- 中国 人民 已经 成为 自己 命运 的 主宰
- Nhân dân Trung Quốc đã trở thành lực lượng chi phối vận mệnh của chính mình.
- 为 人 子女 , 父母 望子成龙 望女成凤 的 心情 是 很 被 理解 的
- Khi còn nhỏ, cảm xúc của cha mẹ mong con trai, con gái của mình trở thành tài là điều rất dễ hiểu.
- 一个 人 的 成功 主要 靠 自已
- Thành công của một người chủ yếu dựa vào bản thân.
- 一个 人 回复 你 的 速度 和 在乎 你 的 程度 成正比
- Tốc độ trả lời tin nhắn của người ấy sẽ tỷ lệ thuận với mức độ mà họ quan tâm đến bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
成›