成人 chéngrén
volume volume

Từ hán việt: 【thành nhân】

Đọc nhanh: 成人 (thành nhân). Ý nghĩa là: đã lớn; đã trưởng thành; nên thân; nên người; thành nhân, người lớn; người trưởng thành. Ví dụ : - 长大成人。 đã trưởng thành.

Ý Nghĩa của "成人" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4 TOCFL 5-6

✪ 1. đã lớn; đã trưởng thành; nên thân; nên người; thành nhân

人发育成熟

Ví dụ:
  • volume volume

    - 长大成人 zhǎngdàchéngrén

    - đã trưởng thành.

✪ 2. người lớn; người trưởng thành

成年的人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 成人

  • volume volume

    - 人体 réntǐ yóu 无数 wúshù 细胞 xìbāo 组成 zǔchéng

    - Cơ thể con người được cấu tạo từ vô số tế bào.

  • volume volume

    - 个人 gèrén 素质 sùzhì 决定 juédìng 成败 chéngbài

    - Phẩm chất cá nhân quyết định sự thành bại.

  • volume volume

    - 一段 yīduàn 失败 shībài de 婚姻 hūnyīn 虽然 suīrán 令人 lìngrén 痛苦 tòngkǔ dàn huì ràng rén 成长 chéngzhǎng

    - một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ nhưng cũng khiến người ta trưởng thành.

  • volume volume

    - 一代新人 yídàixīnrén 茁壮成长 zhuózhuàngchéngzhǎng

    - một thế hệ mới lớn lên khoẻ mạnh.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 人民 rénmín 已经 yǐjīng 成为 chéngwéi 自己 zìjǐ 命运 mìngyùn de 主宰 zhǔzǎi

    - Nhân dân Trung Quốc đã trở thành lực lượng chi phối vận mệnh của chính mình.

  • volume volume

    - wèi rén 子女 zǐnǚ 父母 fùmǔ 望子成龙 wàngzǐchénglóng 望女成凤 wàngnǚchéngfèng de 心情 xīnqíng shì hěn bèi 理解 lǐjiě de

    - Khi còn nhỏ, cảm xúc của cha mẹ mong con trai, con gái của mình trở thành tài là điều rất dễ hiểu.

  • volume volume

    - 一个 yígè rén de 成功 chénggōng 主要 zhǔyào kào 自已 zìyǐ

    - Thành công của một người chủ yếu dựa vào bản thân.

  • volume volume

    - 一个 yígè rén 回复 huífù de 速度 sùdù 在乎 zàihu de 程度 chéngdù 成正比 chéngzhèngbǐ

    - Tốc độ trả lời tin nhắn của người ấy sẽ tỷ lệ thuận với mức độ mà họ quan tâm đến bạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+0 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:O (人)
    • Bảng mã:U+4EBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+2 nét)
    • Pinyin: Chéng , Chèng
    • Âm hán việt: Thành
    • Nét bút:一ノフフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IHS (戈竹尸)
    • Bảng mã:U+6210
    • Tần suất sử dụng:Rất cao