Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 4

1476 từ

  • 才 cái

    Mới

    right
  • 材料 cáiliào

    Tài Liệu

    right
  • 财产 cáichǎn

    Tài Sản, Của Cải

    right
  • 财富 cáifù

    Tài Sản, Sự Giàu Có

    right
  • 采访 cǎifǎng

    Phỏng Vấn

    right
  • 参观 cānguān

    Tham Quan

    right
  • 参考 cānkǎo

    Tham Khảo

    right
  • 参与 cānyù

    Tham Gia, Tham Dự

    right
  • 操场 cāochǎng

    Thao Trường

    right
  • 操作 cāozuò

    Thao Tác, Vận Hành (Máy Móc)

    right
  • 厕 cè

    Cầu Tiêu, Nhà Xí, Nhà Vệ Sinh

    right
  • 测 cè

    Đo, Đo Đạc

    right
  • 测量 cèliáng

    Đo Lường, Đo

    right
  • 测试 cèshì

    Thi, Kiểm Tra, Khảo Thí (Kỹ Năng

    right
  • 茶叶 cháyè

    Trà, Chè (Đã Qua Chế Biến)

    right
  • 差不多 chàbuduō

    Xấp Xỉ, Gần Giống Nhau, Không Nhiều Lắm

    right
  • 产品 chǎnpǐn

    Sản Phẩm

    right
  • 长城 chángchéng

    Trường Thành

    right
  • 长江 chángjiāng

    Trường Giang

    right
  • 长途 chángtú

    Đường Dài

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org