Đọc nhanh: 场 (trường.tràng). Ý nghĩa là: nơi; chỗ; trường; chợ; sân, sân khấu; sàn diễn; sân đấu, trường; điện trường; từ trường. Ví dụ : - 他每天都会去运动场。 Anh ấy đến sân vận động hàng ngày.. - 他在飞机场工作了很多年。 Anh ấy đã làm việc ở sân bay nhiều năm.. - 小明下场,你就上场。 Tiểu Minh xuống thì cậu lên sân khấu.
场 khi là Danh từ (có 7 ý nghĩa)
✪ 1. nơi; chỗ; trường; chợ; sân
(场儿) 适应某种需要的比较大的地方
- 他 每天 都 会 去 运动场
- Anh ấy đến sân vận động hàng ngày.
- 他 在 飞机场 工作 了 很多年
- Anh ấy đã làm việc ở sân bay nhiều năm.
✪ 2. sân khấu; sàn diễn; sân đấu
特指演出的舞台和比赛的场地
- 小 明 下场 , 你 就 上场
- Tiểu Minh xuống thì cậu lên sân khấu.
- 他 在 演唱会 上 盛大 登场
- Anh ấy đã có một màn mở màn hoành tráng.
✪ 3. trường; điện trường; từ trường
物质存在的一种特殊形式
- 电场 强度 影响 电荷
- Cường độ điện trường ảnh hưởng đến điện tích.
- 磁场 转动 产生 电流
- Từ trường quay tạo ra dòng điện.
✪ 4. bãi; trại; nông trại; trang trại
有一定规模的生产单位
- 这个 农场 有 很多 牛羊
- Nông trại này có rất nhiều bò và cừu.
- 这个 养猪场 非常 现代化
- Trang trại nuôi heo này rất hiện đại.
✪ 5. bắt đầu; khai mạc; bế mạc; kết thúc
指表演或比赛的全过程
- 终场 后 , 球员 们 纷纷 离场
- Sau khi kết thúc, các cầu thủ lần lượt rời sân.
- 终场 前 , 比分 非常 紧张
- Trước khi kết thúc, tỷ số rất căng thẳng.
✪ 6. hiện trường; quan trường (địa điểm hoặc phạm vi cụ thể)
指某个特定的地点或范围
- 官场 上 的 规则 很 复杂
- Quy tắc ở quan trường rất phức tạp.
- 官场 上 的 人际关系 复杂
- Mối quan hệ ở quan trường rất phức tạp.
✪ 7. họ Trường
姓
- 他 姓场
- Anh ấy họ Trường.
- 我 的 朋友 姓场
- Bạn của tôi họ Trường.
场 khi là Lượng từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. buổi; trận; hồi
用于文娱体育活动
- 我们 今天 晚上 有 一场 演出
- Chúng ta có một buổi biểu diễn vào tối nay.
- 我们 期待 着 下一场 比赛
- Chúng tôi đang mong chờ trận đấu tiếp theo.
✪ 2. cảnh; đoạn (kịch)
戏剧中较小的段落
- 第二场 最 有意思
- Cảnh hai rất thú vị.
- 第一场 表演 特别 感人
- Màn biểu diễn đầu tiên rất cảm động.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 场
- 一场 风波
- một trận phong ba; một phen tranh chấp.
- 一场 舌战
- một trận tranh cãi.
- 一场 血战
- một trận huyết chiến.
- 一场 春雨 后 , 麦苗 立刻 见长 了
- sau một trận mưa xuân, lúa mạch non lớn lên trông thấy.
- 一场 幻梦
- giấc mộng hão huyền
- 一场 混战
- một trận hỗn chiến
- 一场 风波 渐渐 平息 了
- cơn phong ba từ từ lắng xuống.
- 鸡精 是 目前 市场 上 倍受欢迎 的 一种 复合 调味料
- Súp gà là một loại gia vị tổng hợp rất phổ biến trên thị trường trước kia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
场›