Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 3

1231 từ

  • 伤 shāng

    Làm Tổn Hại, Làm Tổn Thương

    right
  • 伤心 shāngxīn

    Đau Lòng

    right
  • 商品 shāngpǐn

    Sản Phẩm

    right
  • 商业 shāngyè

    Thương Mại

    right
  • 上来 shànglái

    Bắt Đầu, Khởi Đầu, Lúc Đầu

    right
  • 上面 shàngmiàn

    Phía Trên, Phần Trên

    right
  • 上去 shàngqù

    Đi Lên, Lên (Từ Thấp Đến Cao)

    right
  • 上升 shàngshēng

    Lên Cao, Bay Lên, Dâng Lên

    right
  • 上衣 shàngyī

    Áo, Áo Khoác

    right
  • 设备 shèbèi

    Thiết Bị

    right
  • 设计 shèjì

    Thiết Kế

    right
  • 设立 shèlì

    Lập, Thiết Lập (Tổ Chức, Kênh, Ban Chấp Hành)

    right
  • 社会 shèhuì

    Xã Hội

    right
  • 深 shēn

    Sâu Sắc

    right
  • 深刻 shēnkè

    Sâu Sắc

    right
  • 深入 shēnrù

    Thâm Nhập, Đi Sâu, Đi Sâu Vào

    right
  • 升 shēng

    Thăng, Lên, Lít (Đơn Vị Đo Thể Tích)

    right
  • 生 shēng

    Sinh Sản, Sinh Tồn

    right
  • 生产 shēngchǎn

    Sản Xuất

    right
  • 生长 shēngzhǎng

    Sinh Trưởng, Lớn

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org