Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 3

1231 từ

  • 人群 rénqún

    Đoàn Người, Đám Người

    right
  • 人生 rénshēng

    Đời Người

    right
  • 人员 rényuán

    Nhân Viên

    right
  • 认得 rèndé

    Biết Được, Nhận Ra, Nhận Thấy Được

    right
  • 认可 rènkě

    Công Nhận

    right
  • 认为 rènwéi

    Cho Rằng

    right
  • 认真 rènzhēn

    Chăm Chỉ, Nghiêm Túc

    right
  • 任 rèn

    Bổ Nhiệm, Sử Dụng, Cử

    right
  • 任何 rènhé

    Bất Cứ, Bất Kì

    right
  • 任务 rènwu

    Nhiệm Vụ

    right
  • 仍 réng

    Vẫn, Cứ, Như Cũ

    right
  • 仍然 réngrán

    Vẫn

    right
  • 日常 rìcháng

    Thường Ngày

    right
  • 容易 róngyì

    Dễ Dàng

    right
  • 如果 rúguǒ

    Nếu Như

    right
  • 如何 rúhé

    Như Thế Nào

    right
  • 伞 sǎn

    Cái Ô

    right
  • 散步 sànbù

    Đi Dạo

    right
  • 沙发 shāfā

    Ghế Sofa

    right
  • 沙子 shāzi

    Hạt Cát

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org