Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 3

1231 từ

  • 生存 shēngcún

    Sinh Tồn

    right
  • 生动 shēngdòng

    Sinh Động

    right
  • 生命 shēngmìng

    Sự Sống, Sinh Mệnh

    right
  • 生气 shēngqì

    Tức Giận

    right
  • 生意 shēngyì

    Việc Kinh Doanh, Buôn Bán

    right
  • 声明 shēngmíng

    Tuyên Bố

    right
  • 声音 shēngyīn

    Âm Thanh

    right
  • 胜 shèng

    Thắng Lợi

    right
  • 胜利 shènglì

    Thắng Lợi

    right
  • 失去 shīqù

    Mất Đi

    right
  • 石头 shítou

    Hòn Đá

    right
  • 石油 shíyóu

    Dầu Mỏ

    right
  • 时 shí

    Lúc, Khi

    right
  • 时代 shídài

    Thời Đại

    right
  • 时刻 shíkè

    Khoảnh Khắc

    right
  • 实力 shílì

    Thực Lực

    right
  • 实行 shíxíng

    Thực Thi

    right
  • 实验 shíyàn

    Thí Nghiệm

    right
  • 食品 shípǐn

    Thực Phẩm, Đồ Ăn, Thức Ăn

    right
  • 史 shǐ

    Môn Lịch Sử

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org