Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 3

1231 từ

  • 坚持 jiānchí

    Kiên Trì

    right
  • 坚决 jiānjué

    Kiên Quyết

    right
  • 坚强 jiānqiáng

    Kiên Cường, Mạnh Mẽ

    right
  • 检查 jiǎnchá

    Kiểm Tra

    right
  • 简单 jiǎndān

    Đơn Giản

    right
  • 简直 jiǎnzhí

    Quả Là, Thật Là, Tưởng Chừng Như Là

    right
  • 见面 jiànmiàn

    Gặp Mặt

    right
  • 建 jiàn

    Xây, Xây Dựng

    right
  • 建立 jiànlì

    Thành Lập, Ra Đời, Gây Dựng

    right
  • 建设 jiànshè

    Xây Dựng

    right
  • 建议 jiànyì

    Gợi Ý, Kiến Nghị

    right
  • 健康 jiànkāng

    Khỏe Mạnh

    right
  • 将近 jiāngjìn

    Gần, Xấp Xỉ

    right
  • 将来 jiānglái

    Tương Lai

    right
  • 讲 jiǎng

    Giảng

    right
  • 交流 jiāoliú

    Giao Lưu, Trao Đổi

    right
  • 交往 jiāowǎng

    Đi Lại, Giao Thiệp

    right
  • 交易 jiāoyì

    Giao Dịch

    right
  • 角 jiǎo

    Sừng

    right
  • 脚 jiǎo

    Chân

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org