Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 3

1231 từ

  • 叫 jiào

    Gọi

    right
  • 较 jiào

    So Sánh, So Tài

    right
  • 教 jiào

    Dạy

    right
  • 教材 jiàocái

    Tài Liệu Giảng Dạy, Tài Liệu Dạy Học

    right
  • 教练 jiàoliàn

    Huấn Luyện Viên

    right
  • 接 jiē

    Đón, Tiếp

    right
  • 接待 jiēdài

    Tiếp Đãi

    right
  • 接近 jiējìn

    Tiếp Cận

    right
  • 街道 jiēdào

    Đường Phố

    right
  • 节目 jiémù

    Tiết Mục

    right
  • 节日 jiérì

    Ngày Lễ

    right
  • 节约 jiéyuē

    Tiết Kiệm

    right
  • 结合 jiéhé

    Kết Hợp

    right
  • 结婚 jiéhūn

    Kết Hôn

    right
  • 结实 jiēshi

    Chắc Chắn

    right
  • 结束 jiéshù

    Kết Thúc

    right
  • 解决 jiějué

    Giải Quyết

    right
  • 解开 jiě kāi

    Cởi Ra, Tháo Ra

    right
  • 介 jiè

    Giữa, Trung Gian

    right
  • 借 jiè

    Mượn

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org