Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 3

1231 từ

  • 几乎 jīhū

    Dường Như

    right
  • 计算 jìsuàn

    Tính Toán

    right
  • 记得 jìde

    Nhớ, Nhớ Ra

    right
  • 记录 jìlù

    Ghi Chép

    right
  • 记者 jìzhě

    Phóng Viên, Nhà Báo

    right
  • 纪录 jìlù

    Kỷ Lục

    right
  • 纪念 jìniàn

    Kỉ Niệm

    right
  • 技术 jìshù

    Kỹ Thuật, Công Nghệ

    right
  • 季节 jìjié

    Mùa

    right
  • 继续 jìxù

    Tiếp Tục

    right
  • 加工 jiāgōng

    Gia Công

    right
  • 加快 jiākuài

    Tăng Nhanh, Tăng Tốc

    right
  • 加强 jiāqiáng

    Tăng Cường, Củng Cố

    right
  • 家具 jiājù

    Đồ Dùng Trong Nhà

    right
  • 家乡 jiāxiāng

    Quê Hương

    right
  • 家属 jiāshǔ

    Gia Quyến

    right
  • 价格 jiàgé

    Giá Cả

    right
  • 价钱 jiàqián

    Giá, Giá Cả, Giá Tiền

    right
  • 价值 jiàzhí

    Giá Trị

    right
  • 架 jià

    Cái Giá, Cái Khung, Giàn

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org