Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 3

1231 từ

  • 耳朵 ěrduo

    Tai

    right
  • 发表 fābiǎo

    Phát Biểu, Đăng,

    right
  • 发出 fāchū

    Phát Sinh, Phát Ra, Nảy Sinh (Âm Thanh

    right
  • 发达 fādá

    Phát Đạt, Phát Triển

    right
  • 发动 fādòng

    Phát Động

    right
  • 发明 fāmíng

    Phát Minh

    right
  • 发烧 fāshāo

    Phát Sốt

    right
  • 发生 fāshēng

    Phát Sinh

    right
  • 发送 fāsòng

    Phát Sóng, Phát Tín Hiệu (Máy Vô Tuyến Điện Phát Tín Hiệu)

    right
  • 发现 fāxiàn

    Phát Hiện

    right
  • 发言 fāyán

    Phát Ngôn

    right
  • 发展 fāzhǎn

    Phát Triển

    right
  • 反对 fǎnduì

    Phản Đối

    right
  • 反复 fǎnfù

    Nhiều Lần, Lắp Đi Lặp Lại, Hết Lần Này Đến Lần Khác

    right
  • 反应 fǎnyìng

    Phản Ứng

    right
  • 反正 fǎnzhèng

    Dù Cho, Cho Dù, Thế Nào Cũng

    right
  • 范围 fànwéi

    Phạm Vi

    right
  • 方便 fāngbiàn

    Thuận Tiện

    right
  • 方式 fāngshì

    Phương Thức

    right
  • 防 fáng

    Bảo Vệ, Chống Lại, Phòng Ngừa

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org