Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 3

1231 từ

  • 动力 dònglì

    Động Lực

    right
  • 动人 dòngrén

    Cảm Động, Làm Cho Người Khác Cảm Động, Cảm Động Lòng Người

    right
  • 动物 dòngwù

    Động Vật

    right
  • 读者 dúzhě

    Độc Giả, Người Đọc, Bạn Đọc

    right
  • 短 duǎn

    Ngắn

    right
  • 短处 duǎnchu

    Khuyết Điểm, Nhược Điểm, Điểm Yếu

    right
  • 短裤 duǎnkù

    Quần Soóc, Quần Đùi, Quần Ngắn

    right
  • 短期 duǎn qī

    Ngắn Hạn

    right
  • 段 duàn

    Đoạn

    right
  • 断 duàn

    Đứt

    right
  • 锻炼 duànliàn

    Luyện Tập

    right
  • 队员 duìyuán

    Đội Viên

    right
  • 对待 duìdài

    Đối Đãi, Đối Xử

    right
  • 对方 duìfāng

    Đối Phương, Bên Kia

    right
  • 对手 duìshǒu

    Đối Thủ

    right
  • 对象 duìxiàng

    Đối Tượng

    right
  • 顿 dùn

    Bữa

    right
  • 多么 duōme

    Bao Nhiêu

    right
  • 饿 è

    Đói

    right
  • 而且 érqiě

    Hơn Nữa

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org