Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 3

1231 từ

  • 防止 fángzhǐ

    Ngăn Ngừa, Ngăn Chặn

    right
  • 房东 fángdōng

    Chủ Trọ, Chủ Cho Thuê

    right
  • 房屋 fángwū

    Nhà, Toà Nhà, Ngôi Nhà

    right
  • 房租 fángzū

    Tiền Nhà, Tiền Thuê Nhà

    right
  • 访问 fǎngwèn

    Viếng Thăm

    right
  • 放 fàng

    Đặt, Để, Xếp

    right
  • 放心 fàngxīn

    Yên Tâm

    right
  • 飞行 fēixíng

    Bay, Phi Hành, Bay Trên Không

    right
  • 费 fèi

    Chi Tiêu, Tiêu, Tốn

    right
  • 费用 fèiyòng

    Chi Phí, Phí Tổn

    right
  • 分 fēn

    Phút

    right
  • 分别 fēnbié

    Phân Biệt

    right
  • 分配 fēnpèi

    Phân Phối, Bố Trí

    right
  • 分组 fēnzǔ

    Chia Tổ, Phân Tổ, Chia Nhóm

    right
  • 丰富 fēngfù

    Phong Phú

    right
  • 风险 fēngxiǎn

    Nguy Hiểm

    right
  • 否定 fǒudìng

    Phủ Định

    right
  • 否认 fǒurèn

    Phủ Nhận

    right
  • 服装 fúzhuāng

    Trang Phục

    right
  • 福 fú

    Hạnh Phúc, Phúc, Phước

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org