Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 2

867 từ

  • 院子 yuànzi

    Sân Nhỏ, Sân Trong, Vườn

    right
  • 愿意 yuànyì

    Đồng Ý

    right
  • 月份 yuèfèn

    Tháng

    right
  • 月亮 yuèliang

    Mặt Trăng

    right
  • 越 yuè

    Vượt, Vượt Qua

    right
  • 云 yún

    Mây

    right
  • 运动 yùndòng

    Vận Động

    right
  • 再 zài

    Lại Lần Nữa

    right
  • 咱 zán

    Tôi, Ta, Mình

    right
  • 咱们 zánmen

    Chúng Ta, Chúng Mình

    right
  • 脏 zāng

    Bẩn, Dơ

    right
  • 早晨 zăochén

    Buổi Sáng, Sáng Sớm

    right
  • 早上 zǎoshang

    Buổi Sáng

    right
  • 怎么样 zěnme yàng

    Sao Vậy, Như Thế Nào

    right
  • 怎样 zěnyàng

    Như Thế Nào, Làm Sao

    right
  • 占 zhàn

    Chiếm

    right
  • 站 zhàn

    Trạm, Bến

    right
  • 站住 zhànzhù

    Đứng Yên, Đứng Lại

    right
  • 张 zhāng

    Trang

    right
  • 丈夫 zhàngfū

    Trượng Phu, Đàn Ông, Con Trai

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org