Đọc nhanh: 云 (vân). Ý nghĩa là: mây, tỉnh Vân Nam, họ Vân. Ví dụ : - 云层遮住了阳光。 Mây che mất ánh sáng mặt trời.. - 她拍了美丽的云朵。 Cô ấy chụp ảnh những đám mây đẹp.. - 云省的风景很美。 Tỉnh Vân Nam có phong cảnh rất đẹp.
云 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. mây
在空中悬浮的由水滴、冰晶聚集形成的物体
- 云层 遮住 了 阳光
- Mây che mất ánh sáng mặt trời.
- 她 拍 了 美丽 的 云朵
- Cô ấy chụp ảnh những đám mây đẹp.
✪ 2. tỉnh Vân Nam
云南的简称
- 云省 的 风景 很 美
- Tỉnh Vân Nam có phong cảnh rất đẹp.
- 我 打算 去 云南旅游
- Tôi dự định đi Vân Nam du lịch.
✪ 3. họ Vân
姓
- 我 的 老师 姓云
- Cô giáo của tôi họ Vân.
- 云 医生 很 有名
- Bác sĩ Vân rất nổi tiếng.
云 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rằng; bảo; nói
说
- 古人云 , 滴水穿石
- Người xưa nói, nước chảy đá mòn.
- 古人云 , 学而 时习 之
- Người xưa nói, học đi đôi với hành.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 云
- 云势 变幻莫测
- Thế mây thay đổi khó lường.
- 乌云 翻滚
- mây đen cuồn cuộn
- 云南 、 四川 出 楠木
- Vân Nam, Tứ Xuyên sản xuất gỗ Nam Mộc.
- 九霄 云外
- ngoài chín tầng mây.
- 云 腿 ( 云南 宣威 一带 出产 的 火腿 )
- chân giò hun khói Vân Nam
- 云南 出产 大理石
- Vân Nam sản xuất đá granit.
- 鸽子 出笼 , 冲腾入 云
- chim bồ câu vừa xổ lồng, bay vút lên cao.
- 云 医生 很 有名
- Bác sĩ Vân rất nổi tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›