Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 2

867 từ

  • 找 zhǎo

    Tìm, Tìm Kiếm

    right
  • 照顾 zhàogù

    Chăm Sóc

    right
  • 照片 zhàopiàn

    Ảnh

    right
  • 照相 zhàoxiàng

    Chụp Ảnh, Chụp Hình

    right
  • 这么 zhème

    Như Thế, Như Vậy, Như Này

    right
  • 这样 zhèyàng

    Như Vậy, Như Thế, Như Này

    right
  • 真 zhēn

    Thật; Chính Xác

    right
  • 真正 zhēnzhèng

    Chân Chính

    right
  • 正常 zhèngcháng

    Bình Thường, Như Thường

    right
  • 正好 zhènghǎo

    Vừa Vặn, Đúng Lúc

    right
  • 正确 zhèngquè

    Chính Xác, Đúng Đắn

    right
  • 正在 zhèngzài

    Đang

    right
  • 知道 zhīdào

    Biết, Biết Rằng

    right
  • 直接 zhíjiē

    Trực Tiếp

    right
  • 只 zhī

    Con (Dùng Cho Động Vật)

    right
  • 只要 zhǐyào

    Chỉ Cần

    right
  • 纸 zhǐ

    Giấy

    right
  • 中餐 zhōngcān

    Bữa Trưa

    right
  • 中级 zhōngjí

    Trung Cấp

    right
  • 中年 zhōng nián

    Trung Niên

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org