Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 2

867 từ

  • 银行 yínháng

    Ngân Hàng

    right
  • 应该 yīnggāi

    Nên

    right
  • 影片 yǐngpiàn

    Phim Truyện

    right
  • 影响 yǐngxiǎng

    Ảnh Hưởng

    right
  • 永远 yǒngyuǎn

    Mãi Mãi, Vĩnh Viễn

    right
  • 油 yóu

    Dầu, Mỡ, Xăng

    right
  • 游客 yóukè

    Khách Du Lịch, Du Khách

    right
  • 游泳 yóuyǒng

    Bơi Lội

    right
  • 友好 yǒuhǎo

    Bạn Tốt; Thân Thiện

    right
  • 有意思 yǒu yìsi

    Có Ý Nghĩa, Hay

    right
  • 又 yòu

    Lại (Lặp Lại Nhiều Hơn 2 Lần Trở Lên)

    right
  • 右边 yòubiān

    Bên Phải

    right
  • 鱼 yú

    Cá

    right
  • 语言 yǔyán

    Ngôn Ngữ

    right
  • 元 yuán

    Đồng

    right
  • 原来 yuánlái

    Ban Đầu; Thì Ra, Hóa Ra

    right
  • 原因 yuányīn

    Nguyên Nhân

    right
  • 远 yuǎn

    Xa

    right
  • 院 yuàn

    Viện

    right
  • 院长 yuàn zhǎng

    Viện Trưởng

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org